![]() Veaceslav Posmac 11 | |
![]() Hakan Baris 40 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Ahmet Sagat) 62 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 62 | |
![]() Daniel Avramovski 71 | |
![]() Jefferson (Thay: Oguz Guctekin) 72 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Hakan Baris) 77 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Michal Nalepa) 77 | |
![]() Ferhat Yazgan 83 | |
![]() Anil Koc (Thay: Hakan Bilgic) 90 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Kubilay Sonmez) 90 | |
![]() Jefferson 90+4' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Corum FK
số liệu thống kê

Boluspor

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Corum FK
Thay người | |||
72’ | Oguz Guctekin Jefferson | 62’ | Ahmet Ilhan Ozek Eren Aydin |
90’ | Hakan Bilgic Anil Koc | 62’ | Ahmet Sagat Suat Kaya |
90’ | Kubilay Sonmez Husamettin Yener | 77’ | Michal Nalepa Atakan Akkaynak |
77’ | Hakan Baris Gokhan Karadeniz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Cipe | Atakan Akkaynak | ||
Abdoulaye Diarrassouba | Eren Aydin | ||
Batuhan Isciler | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
Vusal Iskenderli | Adem Dogan | ||
Ishak Karaogul | Gokhan Karadeniz | ||
Safa Kinali | Suat Kaya | ||
Anil Koc | Suleyman Lus | ||
Jefferson | Guluk Massis | ||
Kerem Paykoc | Ali Turkan | ||
Husamettin Yener | Sadik Arda Yilmazturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại