![]() Furkan Emre Unver 4 | |
![]() Bekim Balaj 35 | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Bekim Balaj) 42 | |
![]() Hasan Ayaroglu (Thay: Ismail Yuksek) 46 | |
![]() Tugbey Akgun (Thay: Furkan Emre Unver) 46 | |
![]() Bekim Balaj 54 | |
![]() Nicolas Mauricio Zalazar 58 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Gokhan Karadeniz) 64 | |
![]() Odise Roshi 66 | |
![]() Odise Roshi 66 | |
![]() Eren Guler (Thay: Burak Altiparmak) 69 | |
![]() Tugay Kacar 72 | |
![]() Reagy Baah Ofosu (Thay: Namik Alaskarov) 74 | |
![]() Fethi Ozer 82 | |
![]() Bertu Alican Özyürek (Thay: Eray Ataseven) 83 | |
![]() Kemal Ruzgar (Thay: Kabongo Kassongo) 86 | |
![]() Yusuf Turk (Thay: Mert Yilmaz) 89 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Bursaspor
số liệu thống kê

Boluspor

Bursaspor
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 32
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại