![]() Joel Ngandu Kayamba (Thay: Furkan Demir) 46 | |
![]() Joel Ngandu Kayamba 55 | |
![]() Marco Paixao (Thay: Onur Efe) 65 | |
![]() Murat Demir (Thay: Arda Gezer) 66 | |
![]() Onur Ulas (Thay: Naby Youssouf Oulare) 71 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Burak Asan) 72 | |
![]() Abdurrahman Canli (Thay: Berk Yildiz) 74 | |
![]() Sefa Ozdemir (Thay: Tolga Unlu) 84 | |
![]() Dejvi Bregu 90+3' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Altay
số liệu thống kê

Boluspor

Altay
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Altay
Thay người | |||
46’ | Furkan Demir Joel Ngandu Kayamba | 65’ | Onur Efe Marco Paixao |
71’ | Naby Youssouf Oulare Onur Ulas | 66’ | Arda Gezer Murat Demir |
72’ | Burak Asan Ibrahima Balde | 84’ | Tolga Unlu Sefa Ozdemir |
74’ | Berk Yildiz Abdurrahman Canli |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Cipe | Mustafa Caliskan | ||
Eray Ataseven | Ibrahim Ozturk | ||
Joel Ngandu Kayamba | Sefa Ozdemir | ||
Onur Ulas | Ozgur Ozkaya | ||
Ibrahima Balde | Murat Demir | ||
Kerem Paykoc | Yusuf Tekin | ||
Ensar Bilir | Caner Baycan | ||
Bulent Cevahir | Ali Kizilkuyu | ||
Abdurrahman Canli | Murat Uluc | ||
Tolunay Artuc | Marco Paixao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại