Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Jens Odgaard (Kiến tạo: Juan Miranda)
16
Remo Freuler
33
Mario Gila
44
Pedro Rodriguez (Thay: Gustav Isaksen)
46
Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Dan Ndoye)
48
Dan Ndoye (Kiến tạo: Lewis Ferguson)
49
Matias Vecino
57
Tommaso Pobega (Thay: Remo Freuler)
59
Giovanni Fabbian (Thay: Jens Odgaard)
59
Tijjani Noslin (Thay: Boulaye Dia)
62
Loum Tchaouna (Thay: Mattia Zaccagni)
62
Nicolo Cambiaghi (Thay: Riccardo Orsolini)
73
Santiago Castro (Kiến tạo: Tommaso Pobega)
74
Santiago Castro
76
Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)
78
Benjamin Dominguez (Thay: Dan Ndoye)
78
Reda Belahyane (Thay: Matteo Guendouzi)
78
Arijon Ibrahimovic (Thay: Matias Vecino)
83
Giovanni Fabbian (Kiến tạo: Juan Miranda)
84
Alessio Romagnoli
90+1'

Thống kê trận đấu Bologna vs Lazio

số liệu thống kê
Bologna
Bologna
Lazio
Lazio
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 13
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bologna vs Lazio

Tất cả (303)
90+4'

Bologna giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 52%, Lazio: 48%.

90+3'

Pedro Rodriguez bị phạt vì đẩy Giovanni Fabbian.

90+2'

Benjamin Dominguez sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Ivan Provedel đã kiểm soát được bóng.

90+2'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Nỗ lực tốt của Nicolo Rovella khi anh ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+2'

Lukasz Skorupski có thể khiến đội nhà phải trả giá bằng một bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

90+1' Thẻ vàng cho Alessio Romagnoli.

Thẻ vàng cho Alessio Romagnoli.

90+1'

Pha vào bóng liều lĩnh. Alessio Romagnoli phạm lỗi thô bạo với Thijs Dallinga.

90+1'

Lewis Ferguson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

Lazio đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 52%, Lazio: 48%.

90'

Bologna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Lazio đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Loum Tchaouna giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Juan Miranda.

88'

Bologna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Lewis Ferguson thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

88'

Loum Tchaouna của Lazio cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.

88'

Juan Miranda thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

Đội hình xuất phát Bologna vs Lazio

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Davide Calabria (14), Sam Beukema (31), Jhon Lucumí (26), Juan Miranda (33), Remo Freuler (8), Lewis Ferguson (19), Riccardo Orsolini (7), Jens Odgaard (21), Dan Ndoye (11), Santiago Castro (9)

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Manuel Lazzari (29), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Adam Marušić (77), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Gustav Isaksen (18), Matías Vecino (5), Mattia Zaccagni (10), Boulaye Dia (19)

Bologna
Bologna
4-2-3-1
1
Łukasz Skorupski
14
Davide Calabria
31
Sam Beukema
26
Jhon Lucumí
33
Juan Miranda
8
Remo Freuler
19
Lewis Ferguson
7
Riccardo Orsolini
21
Jens Odgaard
11
Dan Ndoye
9
Santiago Castro
19
Boulaye Dia
10
Mattia Zaccagni
5
Matías Vecino
18
Gustav Isaksen
6
Nicolò Rovella
8
Matteo Guendouzi
77
Adam Marušić
13
Alessio Romagnoli
34
Mario Gila
29
Manuel Lazzari
94
Ivan Provedel
Lazio
Lazio
4-2-3-1
Thay người
59’
Jens Odgaard
Giovanni Fabbian
46’
Gustav Isaksen
Pedro
59’
Remo Freuler
Tommaso Pobega
62’
Boulaye Dia
Tijjani Noslin
73’
Riccardo Orsolini
Nicolo Cambiaghi
62’
Mattia Zaccagni
Loum Tchaouna
78’
Santiago Castro
Thijs Dallinga
78’
Matteo Guendouzi
Reda Belahyane
78’
Dan Ndoye
Benjamin Dominguez
83’
Matias Vecino
Arijon Ibrahimovic
Cầu thủ dự bị
Giovanni Fabbian
Christos Mandas
Nikola Moro
Alessio Furlanetto
Nicolò Casale
Samuel Gigot
Lorenzo De Silvestri
Patric
Federico Ravaglia
Oliver Provstgaard
Emil Holm
Reda Belahyane
Martin Erlić
Toma Bašić
Charalampos Lykogiannis
Arijon Ibrahimovic
Oussama El Azzouzi
Pedro
Tommaso Pobega
Tijjani Noslin
Michel Aebischer
Loum Tchaouna
Thijs Dallinga
Valentín Castellanos
Nicolo Cambiaghi
Elseid Hysaj
Benjamin Dominguez
Nuno Tavares
Estanis
Tình hình lực lượng

Fisayo Dele-Bashiru

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Vincenzo Italiano

Marco Baroni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
17/01 - 2016
16/10 - 2016
06/03 - 2017
26/10 - 2017
19/03 - 2018
26/12 - 2018
21/05 - 2019
06/10 - 2019
29/02 - 2020
25/10 - 2020
28/02 - 2021
03/10 - 2021
H1: 2-0
12/02 - 2022
H1: 1-0
14/08 - 2022
H1: 0-1
Coppa Italia
20/01 - 2023
H1: 1-0
Serie A
12/03 - 2023
H1: 0-0
04/11 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa League
14/03 - 2025
Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
04/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2918742261H B H T H
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4BolognaBologna29141141553B T T T T
5JuventusJuventus29131331752T T T T B
6LazioLazio291568951H H T H B
7AS RomaAS Roma2914781449T T T T T
8FiorentinaFiorentina2914691648B B B T B
9AC MilanAC Milan2913881147B B B T T
10UdineseUdinese2911711-440T T T H B
11TorinoTorino299119038B T T H T
12GenoaGenoa2981110-935T B H H T
13Como 1907Como 1907297814-1129T T B H B
14Hellas VeronaHellas Verona299218-2929B T B B T
15CagliariCagliari296815-1626H B B H B
16ParmaParma2951014-1425B T B H H
17LecceLecce296716-2725H B B B B
18EmpoliEmpoli2941015-2322B B H B B
19VeneziaVenezia2931115-1920B H H H H
20MonzaMonza292918-2515H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X