Số lượng khán giả hôm nay là 25000.
![]() Roberto Piccoli (Kiến tạo: Tommaso Augello) 22 | |
![]() Adam Obert 29 | |
![]() Lewis Ferguson (Thay: Giovanni Fabbian) 46 | |
![]() Nicolo Cambiaghi (Thay: Benjamin Dominguez) 46 | |
![]() Jens Odgaard (Thay: Tommaso Pobega) 46 | |
![]() Mattia Felici (Thay: Adam Obert) 46 | |
![]() (Pen) Riccardo Orsolini 48 | |
![]() Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi) 56 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Zito Luvumbo) 67 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Michel Ndary Adopo) 67 | |
![]() Nicolo Casale (Thay: Martin Erlic) 67 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Nadir Zortea) 76 | |
![]() Antoine Makoumbou 77 | |
![]() Remo Freuler 84 | |
![]() Nicolas Viola (Thay: Antoine Makoumbou) 84 | |
![]() Sam Beukema (Thay: Riccardo Orsolini) 87 |
Thống kê trận đấu Bologna vs Cagliari


Diễn biến Bologna vs Cagliari
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Bologna lội ngược dòng và giành chiến thắng!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bologna: 63%, Cagliari: 37%.
Sam Beukema giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt vì Jens Odgaard của Bologna phạm lỗi với Tommaso Augello.
Nicolo Casale của Bologna cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jens Odgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt vì Lewis Ferguson của Bologna phạm lỗi với Razvan Marin.
Razvan Marin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Bologna bắt đầu một đợt phản công.
Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nicolo Casale giảm áp lực với một pha phá bóng.
Santiago Castro bị phạt vì đẩy Sebastiano Luperto.
Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicolas Viola chơi bóng bằng tay.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Florinel Coman từ Cagliari đã đi hơi xa khi kéo ngã Sam Beukema.
Nicolo Casale giành chiến thắng trong pha không chiến với Roberto Piccoli.
Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Bologna vs Cagliari
Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Davide Calabria (14), Martin Erlić (5), Jhon Lucumí (26), Charalampos Lykogiannis (22), Tommaso Pobega (18), Remo Freuler (8), Riccardo Orsolini (7), Giovanni Fabbian (80), Benjamin Dominguez (30), Santiago Castro (9)
Cagliari (4-4-2): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Adam Obert (33), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Tommaso Augello (3), Roberto Piccoli (91), Zito Luvumbo (77)


Thay người | |||
46’ | Giovanni Fabbian Lewis Ferguson | 46’ | Adam Obert Mattia Felici |
46’ | Tommaso Pobega Jens Odgaard | 67’ | Michel Ndary Adopo Răzvan Marin |
46’ | Benjamin Dominguez Nicolo Cambiaghi | 67’ | Zito Luvumbo Florinel Coman |
67’ | Martin Erlic Nicolò Casale | 76’ | Nadir Zortea Gianluca Gaetano |
87’ | Riccardo Orsolini Sam Beukema | 84’ | Antoine Makoumbou Nicolas Viola |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicola Bagnolini | Giuseppe Ciocci | ||
Federico Ravaglia | Alen Sherri | ||
Nicolò Casale | Jose Luis Palomino | ||
Lorenzo De Silvestri | Nicolas Viola | ||
Sam Beukema | Alessandro Deiola | ||
Juan Miranda | Matteo Prati | ||
Nikola Moro | Răzvan Marin | ||
Oussama El Azzouzi | Jakub Jankto | ||
Lewis Ferguson | Gianluca Gaetano | ||
Michel Aebischer | Florinel Coman | ||
Dan Ndoye | Leonardo Pavoletti | ||
Jens Odgaard | Mattia Felici | ||
Thijs Dallinga | |||
Nicolo Cambiaghi |
Tình hình lực lượng | |||
Emil Holm Chấn thương đùi | |||
Estanis Pedrola Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bologna vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bologna
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 35 | 58 | B T B T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 21 | 57 | H H H B H |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 33 | 55 | H T H T H |
4 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 13 | 1 | 22 | 49 | B T T T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 11 | 4 | 9 | 47 | H T B T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T T T T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 9 | 41 | B T B B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -1 | 34 | H H B T T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -10 | 31 | B H T B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -10 | 28 | B B T T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 2 | 16 | -27 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -15 | 25 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -25 | 25 | T H H B B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -14 | 23 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -21 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -19 | 18 | B B B H H |
20 | ![]() | 27 | 2 | 8 | 17 | -24 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại