Sau một hiệp hai tuyệt vời, Bologna đã lội ngược dòng và ra về với chiến thắng!
![]() Rafael Leao (Kiến tạo: Santiago Gimenez) 43 | |
![]() Theo Hernandez 47 | |
![]() Santiago Castro (Kiến tạo: Giovanni Fabbian) 48 | |
![]() Nicolo Casale 53 | |
![]() Malick Thiaw 54 | |
![]() Christian Pulisic (Thay: Joao Felix) 61 | |
![]() Tommaso Pobega (Thay: Lewis Ferguson) 72 | |
![]() Jens Odgaard (Thay: Giovanni Fabbian) 72 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Santiago Gimenez) 76 | |
![]() Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro) 79 | |
![]() Nicolo Cambiaghi (Thay: Benjamin Dominguez) 80 | |
![]() Dan Ndoye (Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi) 82 | |
![]() Tammy Abraham (Thay: Alex Jimenez) 84 | |
![]() Davide Calabria (Thay: Lorenzo De Silvestri) 84 |
Thống kê trận đấu Bologna vs AC Milan


Diễn biến Bologna vs AC Milan
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 58%, AC Milan: 42%.
Strahinja Pavlovic từ AC Milan bị thổi việt vị.
AC Milan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 58%, AC Milan: 42%.
Nicolo Casale từ Bologna cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Phạt góc cho AC Milan.
Thijs Dallinga từ Bologna sút bóng đi chệch khung thành.
Bologna bắt đầu một đợt phản công.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
AC Milan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bologna có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
AC Milan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho AC Milan.
Jens Odgaard không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Jens Odgaard sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được.
Tammy Abraham có pha vào bóng nguy hiểm từ AC Milan. Sam Beukema là người nhận bóng.
Phạt góc cho AC Milan.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 59%, AC Milan: 41%.
Đội hình xuất phát Bologna vs AC Milan
Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Lorenzo De Silvestri (29), Sam Beukema (31), Nicolò Casale (15), Juan Miranda (33), Remo Freuler (8), Lewis Ferguson (19), Dan Ndoye (11), Giovanni Fabbian (80), Benjamin Dominguez (30), Santiago Castro (9)
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Emerson (22), Alejandro Jimenez (20), Malick Thiaw (28), Strahinja Pavlović (31), Theo Hernández (19), Youssouf Fofana (29), Tijani Reijnders (14), Yunus Musah (80), João Félix (79), Rafael Leão (10), Santiago Giménez (7)


Thay người | |||
72’ | Lewis Ferguson Tommaso Pobega | 61’ | Joao Felix Christian Pulisic |
72’ | Giovanni Fabbian Jens Odgaard | 76’ | Santiago Gimenez Luka Jović |
79’ | Santiago Castro Thijs Dallinga | 84’ | Alex Jimenez Tammy Abraham |
80’ | Benjamin Dominguez Nicolo Cambiaghi | ||
84’ | Lorenzo De Silvestri Davide Calabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicola Bagnolini | Marco Sportiello | ||
Federico Ravaglia | Lorenzo Torriani | ||
Martin Erlić | Fikayo Tomori | ||
Davide Calabria | Davide Bartesaghi | ||
Charalampos Lykogiannis | Matteo Gabbia | ||
Nikola Moro | Christian Pulisic | ||
Oussama El Azzouzi | Warren Bondo | ||
Tommaso Pobega | Filippo Terracciano | ||
Michel Aebischer | Luka Jović | ||
Riccardo Orsolini | Samuel Chukwueze | ||
Jens Odgaard | Francesco Camarda | ||
Thijs Dallinga | Riccardo Sottil | ||
Nicolo Cambiaghi | Tammy Abraham | ||
Jhon Lucumí |
Tình hình lực lượng | |||
Emil Holm Chấn thương đùi | Alessandro Florenzi Chấn thương đầu gối | ||
Estanis Pedrola Chấn thương đùi | Emerson Royal Chấn thương cơ | ||
Kyle Walker Chấn thương đùi | |||
Ruben Loftus-Cheek Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bologna vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bologna
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 35 | 57 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T H H H B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 33 | 54 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 13 | 1 | 22 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 13 | 47 | B T T H H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 11 | 4 | 8 | 44 | T H T B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 13 | 42 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 10 | 41 | T B T B B |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T T T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -4 | 36 | B T H T T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -3 | 31 | T H H B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -10 | 30 | T B H T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -9 | 28 | B B B T T |
14 | ![]() | 26 | 8 | 2 | 16 | -27 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -14 | 25 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -24 | 25 | B T H H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -13 | 23 | B B B B T |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -21 | 21 | H B B B B |
19 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -19 | 17 | H B B B H |
20 | ![]() | 26 | 2 | 8 | 16 | -22 | 14 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại