![]() Ibrahim Keita 24 | |
![]() Petr Hronek (Kiến tạo: Roman Kvet) 35 | |
![]() Maksym Talovierov 52 | |
![]() Fortune Bassey 59 | |
![]() Matej Koubek (Kiến tạo: Vojtech Novak) 88 |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê

Bohemians 1905

SK Dynamo Ceske Budejovice
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Bohemians 1905 (5-3-2): Hugo Jan Backovsky (99), Martin Dostal (16), Jiri Bederka (27), Daniel Kostl (23), Jan Vondra (20), Jan Kovarik (12), Roman Kvet (19), Petr Hronek (7), Josef Jindrisek (4), Ibrahim Keita (9), David Puskac (24)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (30), Benjamin Colic (12), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Martin Sladky (22), Jakub Hora (32), Patrik Hellebrand (18), Mick van Buren (7), Ondrej Mihalik (17), Matej Mrsic (27), Fortune Bassey (14)

Bohemians 1905
5-3-2
99
Hugo Jan Backovsky
16
Martin Dostal
27
Jiri Bederka
23
Daniel Kostl
20
Jan Vondra
12
Jan Kovarik
19
Roman Kvet
7
Petr Hronek
4
Josef Jindrisek
9
Ibrahim Keita
24
David Puskac
14
Fortune Bassey
27
Matej Mrsic
17
Ondrej Mihalik
7
Mick van Buren
18
Patrik Hellebrand
32
Jakub Hora
22
Martin Sladky
3
Martin Kralik
2
Lukas Havel
12
Benjamin Colic
30
Vojtech Vorel

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | David Puskac Tomas Necid | 46’ | Martin Sladky Maksym Talovierov |
69’ | Jan Kovarik Vojtech Novak | 76’ | Mick van Buren Michal Skoda |
77’ | Roman Kvet Martin Novy | 86’ | Patrik Hellebrand Patrik Brandner |
77’ | Ibrahim Keita David Bartek | ||
84’ | Petr Hronek Matej Koubek |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Necid | Maksym Talovierov | ||
Martin Novy | David Sipos | ||
Michael Ugwu | Emmanuel Tolno | ||
Vojtech Novak | Michal Skoda | ||
Matej Koubek | Matej Valenta | ||
David Bartek | Patrik Brandner | ||
Patrik Le Giang | Patrik Cavos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại