![]() James Clarke 30 | |
![]() Padraig Amond 31 | |
![]() Darragh Leahy 54 | |
![]() Cian Byrne (Thay: James McManus) 64 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Dayle Rooney) 64 | |
![]() Niall O'Keeffe (Thay: Rowan McDonald) 69 | |
![]() Niall O'Keeffe 75 | |
![]() Sten Reinkort (Thay: James Akintunde) 76 | |
![]() Brian McManus (Thay: Adam McDonnell) 76 | |
![]() Martin Miller (Thay: Luke Matheson) 80 | |
![]() Kacper Radkowski (Thay: Maleace Asamoah) 83 | |
![]() Ryan Burke (Thay: Robert McCourt) 84 | |
![]() Jordan Flores 89 | |
![]() Patrick Kirk 90+4' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Waterford FC
số liệu thống kê

Bohemian FC

Waterford FC
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Waterford FC
Bohemian FC (3-5-1-1): Kacper Chorazka (30), Luke Matheson (41), Patrick Kirk (3), Jevon Mills (38), Adam McDonnell (17), James McManus (14), James Clarke (15), Dylan Edward Connolly (10), Jordan Flores (6), Dayle Rooney (8), James Akintunde (11)
Waterford FC (4-2-3-1): Sam Sargeant (31), Darragh Power (2), Maleace Asamoah (11), Grant Horton (5), Darragh Leahy (15), Rowan McDonald (6), Ben McCormack (7), Harvey Macadam (19), Connor Parsons (10), Robert McCourt (18), Padraig Amond (9)

Bohemian FC
3-5-1-1
30
Kacper Chorazka
41
Luke Matheson
3
Patrick Kirk
38
Jevon Mills
17
Adam McDonnell
14
James McManus
15
James Clarke
10
Dylan Edward Connolly
6
Jordan Flores
8
Dayle Rooney
11
James Akintunde
9
Padraig Amond
18
Robert McCourt
10
Connor Parsons
19
Harvey Macadam
7
Ben McCormack
6
Rowan McDonald
15
Darragh Leahy
5
Grant Horton
11
Maleace Asamoah
2
Darragh Power
31
Sam Sargeant

Waterford FC
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Dayle Rooney Declan McDaid | 69’ | Rowan McDonald Niall O'Keeffe |
64’ | James McManus Cian Byrne | 83’ | Maleace Asamoah Kacper Radkowski |
76’ | James Akintunde Sten Reinkort | 84’ | Robert McCourt Ryan Burke |
76’ | Adam McDonnell Brian McManus | ||
80’ | Luke Matheson Martin Miller |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Joseph Forde | ||
Sten Reinkort | Matthew Connor | ||
Aboubacar Keita | Kacper Skwierczynski | ||
Brian McManus | Niall O'Keeffe | ||
Declan McDaid | Ryan Burke | ||
Martin Miller | Christie Pattison | ||
Cian Byrne | Dean McMenamy | ||
Daniel Grant | Kacper Radkowski | ||
Bartlomiej Kukulowicz | Connor Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại