![]() Alex Dunne 14 | |
![]() Alex Dunne 16 | |
![]() James Clarke 36 | |
![]() James Clarke (Kiến tạo: Rory Feely) 40 | |
![]() Michael Gallagher 47 | |
![]() Jordan Flores 53 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Jamie Mullins) 58 | |
![]() Donal Higgins 64 | |
![]() Donal Higgins (Thay: Sean Brennan) 64 | |
![]() John Haist (Thay: Tom Lonergan) 71 | |
![]() John Haist (Thay: Alex Dunne) 71 | |
![]() James McManus (Thay: Jordan Flores) 71 | |
![]() James McManus (Thay: Jordan Flores) 73 | |
![]() Liam Burt (Thay: Ethan Varian) 78 | |
![]() Michael Gallagher 80 | |
![]() Liam Burt (Thay: Ethan Varian) 81 | |
![]() Harvey O'Connor (Thay: Alex Nolan) 85 | |
![]() Evan Osam 90+2' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs UCD
số liệu thống kê

Bohemian FC

UCD
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs UCD
Bohemian FC (4-3-3): Tadhg Ryan (25), Jordan Doherty (6), Rory Feely (4), Ciaran Kelly (5), Max Murphy (12), James Clarke (15), Jamie Mullins (22), Jordan Flores (21), Kristopher Twardek (23), Ethon Varian (18), Declan McDaid (7)
UCD (4-2-3-1): Kian Moore (16), Alex Dunne (15), Michael Gallagher (2), Jack Keaney (6), Evan Osam (3), Sean Brennan (21), Evan Caffrey (9), Dylan Duffy (11), Dara Keane (17), Alex Nolan (30), Tom Lonergan (27)

Bohemian FC
4-3-3
25
Tadhg Ryan
6
Jordan Doherty
4
Rory Feely
5
Ciaran Kelly
12
Max Murphy
15
James Clarke
22
Jamie Mullins
21
Jordan Flores
23
Kristopher Twardek
18
Ethon Varian
7
Declan McDaid
27
Tom Lonergan
30
Alex Nolan
17
Dara Keane
11
Dylan Duffy
9
Evan Caffrey
21
Sean Brennan
3
Evan Osam
6
Jack Keaney
2
Michael Gallagher
15
Alex Dunne
16
Kian Moore

UCD
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Jamie Mullins Alistair Coote | 64’ | Sean Brennan Donal Higgins |
71’ | Jordan Flores James McManus | 71’ | Alex Dunne John Haist |
81’ | Ethan Varian Liam Burt | 85’ | Alex Nolan Harvey O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Kerr | Jamie Duggan | ||
Derin Adewale | Harvey O'Connor | ||
James McManus | John Haist | ||
Conor Levingston | Sam Todd | ||
Alistair Coote | Mark Dignam | ||
Chris Lotefa | Tobi Jinad | ||
Liam Burt | Donal Higgins | ||
Reece Byrne | Aaron Corish | ||
Nickson Okosun | Oliwier Oleksiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây UCD
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại