![]() Dogan Erdogan (Thay: Victor Hugo) 68 | |
![]() David Tijanic (Thay: Ahmed Ildiz) 68 | |
![]() David Tijanic (Thay: Victor Hugo) 68 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Ahmed Ildiz) 68 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 69 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Jonathan Okita) 82 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Enis Bardhi) 82 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Kuryu Matsuki) 89 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Anthony Dennis) 90 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 90 | |
![]() Heliton 90+4' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Goztepe
số liệu thống kê
![Bodrum FK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/belediyesi-bodrumspor-2203094444.jpg)
Bodrum FK
![Goztepe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/goztepe-2812085559.png)
Goztepe
44 Kiểm soát bóng 56
4 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Goztepe
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Taylan Antalyali (5), Fredy (16), Taulan Sulejmanov (99), Enis Bardhi (10), Jonathan Okita (11), George Puşcaş (9)
Goztepe (3-4-2-1): Mateusz Lis (97), Lasse Nielsen (24), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Victor Hugo (6), Ahmed Ildiz (8), Kuryu Matsuki (7)
![Bodrum FK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/belediyesi-bodrumspor-2203094444.jpg)
Bodrum FK
4-2-3-1
1
Diogo Sousa
33
Ondrej Celustka
15
Arlind Ajeti
34
Ali Aytemur
77
Cenk Sen
5
Taylan Antalyali
16
Fredy
99
Taulan Sulejmanov
10
Enis Bardhi
11
Jonathan Okita
9
George Puşcaş
7
Kuryu Matsuki
8
Ahmed Ildiz
6
Victor Hugo
20
Novatus Miroshi
16
Anthony Dennis
66
Djalma
77
Ogun Bayrak
26
Malcom Bokele
5
Heliton
24
Lasse Nielsen
97
Mateusz Lis
![Goztepe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/goztepe-2812085559.png)
Goztepe
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | George Puscas Celal Dumanli | 68’ | Ahmed Ildiz Dogan Erdogan |
82’ | Enis Bardhi Zdravko Dimitrov | 68’ | Victor Hugo David Tijanic |
82’ | Jonathan Okita Gokdeniz Bayrakdar | 89’ | Kuryu Matsuki Kubilay Kanatsizkus |
90’ | Anthony Dennis Furkan Bayir | ||
90’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Furkan Bayir | ||
Erkan Degismez | Arda Ozcimen | ||
Christophe Herelle | Emircan Secgin | ||
Uzeyir Ergun | Ismail Koybasi | ||
Ege Bilsel | Nazim Sangare | ||
Ahmet Aslan | Dogan Erdogan | ||
Pedro Brazao | David Tijanic | ||
Zdravko Dimitrov | Kubilay Kanatsizkus | ||
Gokdeniz Bayrakdar | |||
Celal Dumanli |
Nhận định Bodrum FK vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 18 | 3 | 0 | 32 | 57 | T T H T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 3 | 2 | 35 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 13 | 43 | T H T B T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 14 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 13 | 35 | T T B B H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T H H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B T B T H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 10 | 5 | -2 | 31 | B H T T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 11 | 29 | B T T H T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | T B T B B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -3 | 26 | H T H B B |
13 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -16 | 26 | B B H T H |
14 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | B H B T B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H B T B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -19 | 20 | H B B H T |
17 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -14 | 17 | B H B B H |
18 | ![]() | 22 | 1 | 7 | 14 | -19 | 10 | B H B B B |
19 | ![]() | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại