Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Dor Peretz (Kiến tạo: Dor Turgeman) 12 | |
Osher Davida 39 | |
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Patrick Berg) 39 | |
Nemanja Stojic 45+2' | |
Fredrik Andre Bjoerkan 55 | |
Haakon Evjen (Kiến tạo: Jostein Gundersen) 62 | |
Villads Nielsen (Thay: Jostein Gundersen) 63 | |
Jens Petter Hauge (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 63 | |
(Pen) Kasper Waarts Hoegh 65 | |
Sondre Brunstad Fet (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 72 | |
Elad Madmon (Thay: Dor Turgeman) 78 | |
Henry Addo (Thay: Osher Davida) 78 | |
Nino Zugelj (Thay: Sondre Soerli) 82 | |
Andreas Helmersen (Thay: Haakon Evjen) 82 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.
Sondre Soerli rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.
Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.
Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.
V À A A O O O - Kasper Waarts Hoegh từ Bodoe/Glimt đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Fredrik Andre Bjoerkan rời sân và được thay thế bởi Jens Petter Hauge.
Jostein Gundersen rời sân và được thay thế bởi Villads Nielsen.
Jostein Gundersen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haakon Evjen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fredrik Andre Bjoerkan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nemanja Stojic.
Patrick Berg là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn thắng!
Thẻ vàng cho Osher Davida.
Dor Turgeman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dor Peretz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Sondre Sorli (27), Kasper Høgh (9), Isak Dybvik Maatta (25)
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Nemanja Stojic (18), Idan Nachmias (5), Roy Revivo (3), Joris Overeem (14), Issouf Sissokho (28), Dor Peretz (42), Osher Davida (77), Dor Turgeman (9), Hisham Layous (33)
Thay người | |||
63’ | Jostein Gundersen Villads Nielsen | 78’ | Dor Turgeman Elad Madmon |
63’ | Fredrik Andre Bjoerkan Jens Hauge | 78’ | Osher Davida Henry Addo |
72’ | Kasper Waarts Hoegh Sondre Fet | ||
82’ | Haakon Evjen Andreas Helmersen | ||
82’ | Sondre Soerli Nino Žugelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Simon Sluga | ||
Magnus Brondbo | Shalev Saadia | ||
Villads Nielsen | Stav Lemkin | ||
Sondre Auklend | Raz Shlomo | ||
Sondre Fet | Ofir Davidzada | ||
Andreas Helmersen | Idan Weinberg | ||
August Mikkelsen | Ido Shahar | ||
Jens Hauge | Roee Magor | ||
Nino Žugelj | Eran Zahavi | ||
Elad Madmon | |||
Henry Addo |
Tình hình lực lượng | |||
Omar Elabdellaoui Va chạm | |||
Daniel Bassi Va chạm | |||
Gaute Hoberg Vetti Va chạm | |||
Samuel Burakowsky Chấn thương háng |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại