Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Dor Peretz (Kiến tạo: Dor Turgeman)
12
Osher Davida
39
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Patrick Berg)
39
Nemanja Stojic
45+2'
Fredrik Andre Bjoerkan
55
Haakon Evjen (Kiến tạo: Jostein Gundersen)
62
Villads Nielsen (Thay: Jostein Gundersen)
63
Jens Petter Hauge (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)
63
(Pen) Kasper Waarts Hoegh
65
Sondre Brunstad Fet (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
72
Elad Madmon (Thay: Dor Turgeman)
78
Henry Addo (Thay: Osher Davida)
78
Nino Zugelj (Thay: Sondre Soerli)
82
Andreas Helmersen (Thay: Haakon Evjen)
82

Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv

Tất cả (20)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

82'

Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.

82'

Sondre Soerli rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.

78'

Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.

78'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.

72'

Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.

65' V À A A O O O - Kasper Waarts Hoegh từ Bodoe/Glimt đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kasper Waarts Hoegh từ Bodoe/Glimt đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

63'

Fredrik Andre Bjoerkan rời sân và được thay thế bởi Jens Petter Hauge.

63'

Jostein Gundersen rời sân và được thay thế bởi Villads Nielsen.

62'

Jostein Gundersen đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Haakon Evjen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haakon Evjen đã ghi bàn!

55' Thẻ vàng cho Fredrik Andre Bjoerkan.

Thẻ vàng cho Fredrik Andre Bjoerkan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Nemanja Stojic.

Thẻ vàng cho Nemanja Stojic.

39'

Patrick Berg là người kiến tạo cho bàn thắng.

39' G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn thắng!

39' Thẻ vàng cho Osher Davida.

Thẻ vàng cho Osher Davida.

12'

Dor Turgeman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

12' V À A A O O O - Dor Peretz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dor Peretz đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Maccabi Tel Aviv

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Sondre Sorli (27), Kasper Høgh (9), Isak Dybvik Maatta (25)

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Nemanja Stojic (18), Idan Nachmias (5), Roy Revivo (3), Joris Overeem (14), Issouf Sissokho (28), Dor Peretz (42), Osher Davida (77), Dor Turgeman (9), Hisham Layous (33)

Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
6
Jostein Gundersen
4
Odin Luras Bjortuft
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
27
Sondre Sorli
9 2
Kasper Høgh
25
Isak Dybvik Maatta
33
Hisham Layous
9
Dor Turgeman
77
Osher Davida
42
Dor Peretz
28
Issouf Sissokho
14
Joris Overeem
3
Roy Revivo
5
Idan Nachmias
18
Nemanja Stojic
6
Tyrese Asante
90
Roi Mishpati
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
Thay người
63’
Jostein Gundersen
Villads Nielsen
78’
Dor Turgeman
Elad Madmon
63’
Fredrik Andre Bjoerkan
Jens Hauge
78’
Osher Davida
Henry Addo
72’
Kasper Waarts Hoegh
Sondre Fet
82’
Haakon Evjen
Andreas Helmersen
82’
Sondre Soerli
Nino Žugelj
Cầu thủ dự bị
Julian Faye Lund
Simon Sluga
Magnus Brondbo
Shalev Saadia
Villads Nielsen
Stav Lemkin
Sondre Auklend
Raz Shlomo
Sondre Fet
Ofir Davidzada
Andreas Helmersen
Idan Weinberg
August Mikkelsen
Ido Shahar
Jens Hauge
Roee Magor
Nino Žugelj
Eran Zahavi
Elad Madmon
Henry Addo
Tình hình lực lượng

Omar Elabdellaoui

Va chạm

Daniel Bassi

Va chạm

Gaute Hoberg Vetti

Va chạm

Samuel Burakowsky

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

Europa League
24/01 - 2025
13/12 - 2024
VĐQG Na Uy
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Na Uy
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Israel
19/01 - 2025
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Israel

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X