Số khán giả hôm nay là 6417.
![]() Mees Hilgers 7 | |
![]() (og) Fredrik Sjoevold 26 | |
![]() (Pen) Kasper Waarts Hoegh 56 | |
![]() Sem Steijn 58 | |
![]() Ulrik Saltnes 63 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes) 72 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Ole Blomberg) 72 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Villads Nielsen) 79 | |
![]() Brice Wembangomo (Thay: Fredrik Sjoevold) 79 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 87 | |
![]() (og) Mees Hilgers 90+2' | |
![]() Brice Wembangomo (Kiến tạo: Sondre Soerli) 90+4' | |
![]() Sem Steijn 90+6' | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Sayfallah Ltaief) 91 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Michal Sadilek) 91 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Sondre Soerli) 91 | |
![]() Bart van Rooij 99 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Michel Vlap) 102 | |
![]() Sam Lammers (Thay: Daan Rots) 106 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 106 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Kiến tạo: Odin Luraas Bjoertuft) 111 | |
![]() Max Bruns (Thay: Mees Hilgers) 111 | |
![]() Max Bruns (Thay: Mees Hilgers) 114 | |
![]() Arno Verschueren 114 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs FC Twente


Diễn biến Bodoe/Glimt vs FC Twente
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 71%, Twente: 29%.
Taylor Booth chơi bóng bằng tay.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bodoe/Glimt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 72%, Twente: 28%.
Sam Lammers của Twente bị thổi việt vị.
Sem Steijn giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thổi phạt khi Naci Unuvar của Twente phạm lỗi với Brice Wembangomo
Bodoe/Glimt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Patrick Berg của Bodoe/Glimt thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Mathias Kjoeloe của Twente cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Gustaf Lagerbielke của Twente cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Andreas Helmersen chiến thắng trong pha không chiến với Max Bruns
Gustaf Lagerbielke bị phạt vì đẩy Sondre Brunstad Fet.
Odin Luraas Bjoertuft giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jostein Gundersen giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs FC Twente
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Ricky van Wolfswinkel (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Sam Karssies | ||
Magnus Brondbo | Przemyslaw Tyton | ||
Odin Luras Bjortuft | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Brice Wembangomo | Julien Mesbahi | ||
Isak Dybvik Maatta | Max Bruns | ||
Sondre Auklend | Mathias Kjølø | ||
Sondre Fet | Taylor Booth | ||
Andreas Helmersen | Harrie Kuster | ||
Sondre Sorli | Arno Verschueren | ||
Mikkel Bro Hansen | Gijs Besselink | ||
August Mikkelsen | Sam Lammers | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Naci Unuvar |
Tình hình lực lượng | |||
Gaute Hoberg Vetti Va chạm | Younes Taha Không xác định | ||
Samuel Burakowsky Chấn thương háng | |||
Daniel Bassi Va chạm |
Nhận định Bodoe/Glimt vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại