Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Philip Zinckernagel37
- Odin Luraas Bjoertuft (Kiến tạo: Philip Zinckernagel)43
- Haakon Evjen70
- Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen)71
- Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh)80
- Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Philip Zinckernagel)80
- Gedson Fernandes (Kiến tạo: Baktiyor Zaynutdinov)21
- Cher Ndour37
- Salih Ucan (Thay: Cher Ndour)64
- Ernest Muci (Thay: Al Musrati)64
- Salih Ucan67
- Mustafa Hekimoglu (Thay: Onur Bulut)76
- Can Keles (Thay: Rafa Silva)87
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Besiktas
Diễn biến Bodoe/Glimt vs Besiktas
Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Can Keles.
Philip Zinckernagel rời sân và được thay thế bởi Isak Dybvik Maeaettae.
Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.
Onur Bulut rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.
Thẻ vàng cho Haakon Evjen.
Thẻ vàng cho Salih Ucan.
Al Musrati rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.
Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Philip Zinckernagel là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Odin Luraas Bjoertuft đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Cher Ndour.
G O O O A A A L - Philip Zinckernagel đã trúng đích!
Baktiyor Zaynutdinov đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Besiktas
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Philip Zinckernagel (77), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Al-Musrati (6), Cher Ndour (73), Onur Bulut (4), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9)
Thay người | |||
71’ | Haakon Evjen Sondre Fet | 64’ | Cher Ndour Salih Uçan |
80’ | Philip Zinckernagel Isak Dybvik Maatta | 64’ | Al Musrati Ernest Muçi |
80’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen | 76’ | Onur Bulut Mustafa Erhan Hekimoğlu |
87’ | Rafa Silva Can Keleş |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Göktuğ Baytekin | ||
Villads Nielsen | Serkan Emrecan Terzi | ||
Isak Dybvik Maatta | Arda Berk Özüarap | ||
Adam Sorensen | Salih Uçan | ||
Sondre Auklend | Fahri Kerem Ay | ||
Sondre Fet | Jean Onana | ||
Sondre Sorli | Yakup Arda Kılıç | ||
August Mikkelsen | Ernest Muçi | ||
Runar Espejord | Can Keleş | ||
Andreas Helmersen | Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
Nino Žugelj | João Mário | ||
Brice Wembangomo | Mert Günok |
Tình hình lực lượng | |||
Omar Elabdellaoui Va chạm | Necip Uysal Không xác định | ||
Daniel Bassi Va chạm | Felix Uduokhai Chấn thương mắt cá | ||
Gaute Hoberg Vetti Va chạm | Gabriel Paulista Chấn thương gân kheo | ||
Samuel Burakowsky Chấn thương háng |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại