Số người tham dự hôm nay là 24834.
![]() Mattias Svanberg (Kiến tạo: Patrick Wimmer) 10 | |
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Felix Nmecha) 21 | |
![]() Kevin Stoeger 21 | |
![]() Cristian Gamboa (Thay: Jordi Osei-Tutu) 24 | |
![]() Patrick Wimmer 24 | |
![]() Erhan Masovic 31 | |
![]() Patrick Wimmer (Kiến tạo: Mattias Svanberg) 33 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej 37 | |
![]() Josuha Guilavogui (Thay: Sebastiaan Bornauw) 46 | |
![]() Omar Marmoush (Thay: Patrick Wimmer) 46 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Philipp Hofmann) 46 | |
![]() Takuma Asano (Thay: Patrick Osterhage) 46 | |
![]() Mattias Svanberg 56 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Omar Marmoush) 64 | |
![]() Pierre Kunde (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 64 | |
![]() Gerrit Holtmann (Thay: Simon Zoller) 64 | |
![]() Yannick Gerhardt (Thay: Mattias Svanberg) 67 | |
![]() Gerrit Holtmann (Thay: Simon Zoller) 68 | |
![]() Moritz Broschinski 69 | |
![]() (Pen) Jonas Wind 77 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt 77 | |
![]() Nicolas Cozza (Thay: Jakub Kaminski) 79 | |
![]() Josuha Guilavogui 80 | |
![]() Micky van de Ven 84 |
Thống kê trận đấu Bochum vs Wolfsburg


Diễn biến Bochum vs Wolfsburg
Wolfsburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Bochum: 50%, Wolfsburg: 50%.
Nicolas Cozza thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Bochum đang kiểm soát bóng.
Trò chơi được khởi động lại.
Thử thách nguy hiểm của Moritz Broschinski từ Bochum. Maxence Lacroix về phần cuối của điều đó.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Koen Casteels của Wolfsburg chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Kevin Stoeger đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Nicolas Cozza giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Bochum: 50%, Wolfsburg: 50%.
Maxence Lacroix của Wolfsburg cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maxence Lacroix giảm áp lực bằng một khoảng trống
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Một cơ hội đến với Ivan Ordets của Bochum nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Kevin Stoeger của Bochum thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Ridle Baku giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Bochum vs Wolfsburg
Bochum (4-3-3): Manuel Riemann (1), Jordi Osei-Tutu (18), Ivan Ordets (20), Erhan Masovic (4), Danilo Soares (3), Anthony Losilla (8), Kevin Stoger (7), Patrick Osterhage (6), Simon Zoller (9), Philipp Hofmann (33), Christopher Antwi-Adjej (22)
Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Sebastiaan Bornauw (3), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Felix Nmecha (22), Maximilian Arnold (27), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Jakub Kaminski (16)


Thay người | |||
24’ | Jordi Osei-Tutu Cristian Gamboa | 46’ | Sebastiaan Bornauw Josuha Guilavogui |
46’ | Patrick Osterhage Takuma Asano | 46’ | Gian-Luca Waldschmidt Omar Marmoush |
46’ | Philipp Hofmann Moritz Broschinski | 64’ | Omar Marmoush Luca Waldschmidt |
64’ | Christopher Antwi-Adjej Pierre Kunde | 67’ | Mattias Svanberg Yannick Gerhardt |
64’ | Simon Zoller Gerrit Holtmann | 79’ | Jakub Kaminski Nicolas Cozza |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Esser | Pavao Pervan | ||
Cristian Gamboa | Philipp Schulze | ||
Kostas Stafylidis | Nicolas Cozza | ||
Vasilis Lampropoulos | Josuha Guilavogui | ||
Dominique Heintz | Yannick Gerhardt | ||
Pierre Kunde | Lukas Ambros | ||
Takuma Asano | Luca Waldschmidt | ||
Gerrit Holtmann | Dzenan Pejcinovic | ||
Moritz Broschinski | Omar Marmoush |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bochum
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 4 | 1 | 46 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 8 | 1 | 24 | 50 | H T H H T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | T H H H T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 13 | 38 | T B H T T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 7 | 37 | H H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 7 | 35 | T B B T B |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 9 | 34 | H H H T H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 5 | 32 | H T B B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -12 | 30 | H T B B B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | B H T B B |
14 | ![]() | 23 | 6 | 3 | 14 | -9 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | T H B B T |
16 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -25 | 15 | B B H T H |
17 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -20 | 14 | B B B B B |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại