Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Omar Marmoush (Thay: Jessic Ngankam) 46 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Niels Nkounkou) 46 | |
![]() Eric Ebimbe 55 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Philipp Hofmann) 63 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Maximilian Wittek) 63 | |
![]() Lukas Daschner (Thay: Takuma Asano) 69 | |
![]() Philipp Foerster (Thay: Anthony Losilla) 69 | |
![]() Kevin Stoeger 70 | |
![]() Omar Marmoush 73 | |
![]() (Pen) Kevin Stoeger 74 | |
![]() Mario Goetze 76 | |
![]() Matus Bero 80 | |
![]() Paxten Aaronson (Thay: Mario Goetze) 80 | |
![]() Ivan Ordets 80 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Thay: Kevin Stoeger) 84 | |
![]() Philipp Max (Thay: Aurelio Buta) 90 | |
![]() Hrvoje Smolcic (Thay: Tuta) 90 | |
![]() Erhan Masovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Bochum vs Frankfurt


Diễn biến Bochum vs Frankfurt
Kiểm soát bóng: Bochum: 49%, Eintracht Frankfurt: 51%.
Bernardo của Bochum phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Eric Ebimbe
Robin Koch của Eintracht Frankfurt cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Bochum thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Kevin Trapp của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Eric Ebimbe của Eintracht Frankfurt cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Bochum thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Erhan Masovic của Bochum chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Thẻ vàng dành cho Erhan Masovic.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Erhan Masovic của Bochum vấp ngã Fares Chaibi
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kevin Trapp của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
William Pacho của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Fares Chaibi bị phạt vì đẩy Matus Bero.
Ellyes Skhiri của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 7 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Bochum.
Kiểm soát bóng: Bochum: 49%, Eintracht Frankfurt: 51%.
Đội hình xuất phát Bochum vs Frankfurt
Bochum (3-5-2): Manuel Riemann (1), Erhan Masovic (4), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Matus Bero (19), Anthony Losilla (8), Kevin Stoger (7), Maximilian Wittek (32), Takuma Asano (11), Philipp Hofmann (33)
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Niels Nkounkou (29), Eric Ebimbe (26), Mario Gotze (27), Jessic Ngankam (18)


Thay người | |||
63’ | Philipp Hofmann Goncalo Paciencia | 46’ | Niels Nkounkou Fares Chaibi |
63’ | Maximilian Wittek Christopher Antwi-Adjej | 46’ | Jessic Ngankam Omar Marmoush |
69’ | Anthony Losilla Philipp Forster | 80’ | Mario Goetze Paxten Aaronson |
69’ | Takuma Asano Lukas Daschner | 90’ | Tuta Hrvoje Smolcic |
84’ | Kevin Stoeger Keven Schlotterbeck | 90’ | Aurelio Buta Philipp Max |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Jens Grahl | ||
Cristian Gamboa | Kaua Morais Viera Dos Santos | ||
Danilo Soares | Hrvoje Smolcic | ||
Keven Schlotterbeck | Makoto Hasebe | ||
Patrick Osterhage | Philipp Max | ||
Philipp Forster | Fares Chaibi | ||
Lukas Daschner | Paxten Aaronson | ||
Goncalo Paciencia | Omar Marmoush | ||
Christopher Antwi-Adjej | Jens Hauge |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bochum
Thành tích gần đây Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 51 | 62 | H T T B H |
2 | ![]() | 26 | 16 | 8 | 2 | 26 | 56 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 14 | 45 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H B H T |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | -2 | 42 | T T H H H |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 3 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 9 | 38 | T H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -6 | 38 | H T H T T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 4 | 37 | B H B H B |
11 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 4 | 35 | B T T B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -13 | 33 | B B B T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -25 | 20 | T H B T B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -21 | 19 | B H B H T |
18 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -26 | 17 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại