Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Omar Marmoush (Thay: Jessic Ngankam)
46
Fares Chaibi (Thay: Niels Nkounkou)
46
Eric Ebimbe
55
Goncalo Paciencia (Thay: Philipp Hofmann)
63
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Maximilian Wittek)
63
Lukas Daschner (Thay: Takuma Asano)
69
Philipp Foerster (Thay: Anthony Losilla)
69
Kevin Stoeger
70
Omar Marmoush
73
(Pen) Kevin Stoeger
74
Mario Goetze
76
Matus Bero
80
Paxten Aaronson (Thay: Mario Goetze)
80
Ivan Ordets
80
Keven Schlotterbeck (Thay: Kevin Stoeger)
84
Philipp Max (Thay: Aurelio Buta)
90
Hrvoje Smolcic (Thay: Tuta)
90
Erhan Masovic
90+4'

Thống kê trận đấu Bochum vs Frankfurt

số liệu thống kê
Bochum
Bochum
Frankfurt
Frankfurt
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 25
0 Việt vị 1
20 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
6 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bochum vs Frankfurt

Tất cả (303)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Bochum: 49%, Eintracht Frankfurt: 51%.

90+7'

Bernardo của Bochum phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Eric Ebimbe

90+7'

Robin Koch của Eintracht Frankfurt cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Cầu thủ Bochum thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.

90+6'

Kevin Trapp của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Eric Ebimbe của Eintracht Frankfurt cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Cầu thủ Bochum thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+5'

Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Erhan Masovic của Bochum chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4' Thẻ vàng dành cho Erhan Masovic.

Thẻ vàng dành cho Erhan Masovic.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Erhan Masovic của Bochum vấp ngã Fares Chaibi

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Kevin Trapp của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

William Pacho của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Fares Chaibi bị phạt vì đẩy Matus Bero.

90+1'

Ellyes Skhiri của Eintracht Frankfurt chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 7 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Quả phát bóng lên cho Bochum.

90'

Kiểm soát bóng: Bochum: 49%, Eintracht Frankfurt: 51%.

Đội hình xuất phát Bochum vs Frankfurt

Bochum (3-5-2): Manuel Riemann (1), Erhan Masovic (4), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Matus Bero (19), Anthony Losilla (8), Kevin Stoger (7), Maximilian Wittek (32), Takuma Asano (11), Philipp Hofmann (33)

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Niels Nkounkou (29), Eric Ebimbe (26), Mario Gotze (27), Jessic Ngankam (18)

Bochum
Bochum
3-5-2
1
Manuel Riemann
4
Erhan Masovic
20
Ivan Ordets
5
Bernardo
15
Felix Passlack
19
Matus Bero
8
Anthony Losilla
7
Kevin Stoger
32
Maximilian Wittek
11
Takuma Asano
33
Philipp Hofmann
18
Jessic Ngankam
27
Mario Gotze
26
Eric Ebimbe
29
Niels Nkounkou
15
Ellyes Skhiri
16
Hugo Larsson
24
Aurelio Buta
3
William Pacho
4
Robin Koch
35
Tuta
1
Kevin Trapp
Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
63’
Philipp Hofmann
Goncalo Paciencia
46’
Niels Nkounkou
Fares Chaibi
63’
Maximilian Wittek
Christopher Antwi-Adjej
46’
Jessic Ngankam
Omar Marmoush
69’
Anthony Losilla
Philipp Forster
80’
Mario Goetze
Paxten Aaronson
69’
Takuma Asano
Lukas Daschner
90’
Tuta
Hrvoje Smolcic
84’
Kevin Stoeger
Keven Schlotterbeck
90’
Aurelio Buta
Philipp Max
Cầu thủ dự bị
Niclas Thiede
Jens Grahl
Cristian Gamboa
Kaua Morais Viera Dos Santos
Danilo Soares
Hrvoje Smolcic
Keven Schlotterbeck
Makoto Hasebe
Patrick Osterhage
Philipp Max
Philipp Forster
Fares Chaibi
Lukas Daschner
Paxten Aaronson
Goncalo Paciencia
Omar Marmoush
Christopher Antwi-Adjej
Jens Hauge
Huấn luyện viên

Dieter Hecking

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
13/03 - 2022
08/10 - 2022
01/04 - 2023
16/09 - 2023
10/02 - 2024
02/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Bochum

Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2619525162H T T B H
2LeverkusenLeverkusen2616822656H T T B T
3Mainz 05Mainz 052613671645T T T T H
4E.FrankfurtE.Frankfurt2613671445T B B B T
5RB LeipzigRB Leipzig261196842H H B H T
6FreiburgFreiburg261268-242T T H H H
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2612410340T B T B T
8WolfsburgWolfsburg261088938T H T H B
9AugsburgAugsburg261088-638H T H T T
10StuttgartStuttgart261079437B H B H B
11DortmundDortmund2610511435B T T B B
12BremenBremen269611-1333B B B T B
13Union BerlinUnion Berlin267613-1627B B B T H
14HoffenheimHoffenheim266812-1626T H T H B
15St. PauliSt. Pauli267415-1025B B B H T
16VfL BochumVfL Bochum265516-2520T H B T B
17FC HeidenheimFC Heidenheim265417-2119B H B H T
18Holstein KielHolstein Kiel264517-2617B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X