Đá phạt cho Guimaraes trong phần sân của Boavista Porto.
![]() Samu 26 | |
![]() (Pen) Marco van Ginkel 45+2' | |
![]() Salvador Agra 46 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Joao Mendes) 46 | |
![]() (og) Ilija Vukotic 50 | |
![]() Osman Kakay (Thay: Ilija Vukotic) 57 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Dieu-Merci Michel) 63 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Telmo Arcanjo) 63 | |
![]() Osman Kakay 66 | |
![]() Miguel Reisinho (Thay: Ibrahima) 70 | |
![]() Tiago Silva (Thay: Tomas Handel) 70 | |
![]() (Pen) Tiago Silva 76 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: Vitali Lystsov) 82 | |
![]() Beni (Thay: Joao Mendes) 87 |
Thống kê trận đấu Boavista vs Vitoria de Guimaraes


Diễn biến Boavista vs Vitoria de Guimaraes
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Porto.
Guimaraes đang tiến lên và Umaro Embalo có cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Boavista Porto.
Guimaraes được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Guimaraes có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Boavista Porto không?
Tại Porto, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Guimaraes được hưởng một quả đá phạt.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Guimaraes.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt.
Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Luis Freire (Guimaraes) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Beni Mukendi vào thay Joao Mendes Saraiva.
Tại Porto, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro trao cho đội nhà một quả ném biên.
Guimaraes có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Guimaraes có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boavista Porto không?
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Robert Bozenik vào sân thay cho Vitali Lystcov bên phía đội nhà.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Guimaraes.
Đội hình xuất phát Boavista vs Vitoria de Guimaraes
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Vitali Lystcov (5), Steven Vitoria (19), Rodrigo Abascal (26), Salvador Agra (7), Ibrahima (2), Ilija Vukotic (18), Sidoine Fogning (13), Marco Van Ginkel (8), Abdoulay Diaby (21), Omogbolahan Gregory Ariyibi (11)
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (2), Toni Borevkovic (24), Filipe Relvas (4), Samu (20), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Joao Mendes (17), Vando Felix (21), Dieu-Merci Michel (86)


Thay người | |||
57’ | Ilija Vukotic Osman Kakay | 46’ | Joao Mendes Hevertton |
70’ | Ibrahima Reisinho | 63’ | Telmo Arcanjo Umaro Embalo |
82’ | Vitali Lystsov Róbert Boženík | 63’ | Dieu-Merci Michel Nelson Oliveira |
70’ | Tomas Handel Tiago Silva | ||
87’ | Joao Mendes Beni Mukendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Reisinho | Charles | ||
Sebastian Perez | Marco Sousa Cruz | ||
Osman Kakay | Umaro Embalo | ||
Joao Barros | Mario Rivas | ||
Alexandre Marques | Beni Mukendi | ||
Joel Silva | Hevertton | ||
Róbert Boženík | Tiago Silva | ||
Moussa Kone | Mikel Villanueva | ||
Cesar | Nelson Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại