Abel Ruiz 17 | |
Josafat Mendes 19 | |
Pizzi 23 | |
Ricardo Horta 23 | |
Yusupha Njie 51 | |
Uros Racic (Thay: Pizzi) 55 | |
Alvaro Djalo (Thay: Iuri Medeiros) 55 | |
Serdar Saatci (Thay: Josafat Mendes) 55 | |
(og) Reggie Cannon 59 | |
Ibrahima (Thay: Salvador Agra) 60 | |
Uros Racic 67 | |
Jean Gorby (Thay: Andre Horta) 70 | |
Jean Gorby (Thay: Andre Horta) 72 | |
Masaki Watai (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi) 76 | |
Rodrigo Gomes (Thay: Abel Ruiz) 80 | |
Bruno Lourenco 80 | |
Tiago Machado (Thay: Sebastian Perez) 86 | |
Martim Tavares (Thay: Bruno Lourenco) 86 | |
Martim Tavares (Thay: Sebastian Perez) 87 | |
Tiago Machado (Thay: Bruno Lourenco) 87 | |
Yusupha Njie (Kiến tạo: Rodrigo Abascal) 90+3' |
Thống kê trận đấu Boavista vs SC Braga
số liệu thống kê
Boavista
SC Braga
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs SC Braga
Boavista (4-2-3-1): Bracali (1), Malheiro (79), Reggie Cannon (2), Rodrigo Abascal (26), O Bruno (70), Gaius Makouta (42), Sebastian Perez (24), Salvador Agra (21), Bruno Lourenco (8), Ricardo Mangas (19), Yusupha (11)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Sikou Niakate (4), Paulo Oliveira (15), Josafat Mendes (17), Iuri Medeiros (45), Andre Horta (10), Pizzi (22), Ricardo Horta (21), Bruma (27), Abel Ruiz (9)
Boavista
4-2-3-1
1
Bracali
79
Malheiro
2
Reggie Cannon
26
Rodrigo Abascal
70
O Bruno
42
Gaius Makouta
24
Sebastian Perez
21
Salvador Agra
8
Bruno Lourenco
19
Ricardo Mangas
11
Yusupha
9
Abel Ruiz
27
Bruma
21
Ricardo Horta
22
Pizzi
10
Andre Horta
45
Iuri Medeiros
17
Josafat Mendes
15
Paulo Oliveira
4
Sikou Niakate
2
Victor Gomez
1
Matheus
SC Braga
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Salvador Agra Ibrahima | 55’ | Pizzi Uros Racic |
76’ | Sopuruchukwu Onyemaechi Masaki Watai | 55’ | Josafat Mendes Serdar Saatci |
86’ | Bruno Lourenco Martim Tavares | 55’ | Iuri Medeiros Alvaro Djalo Dias Fernandes |
86’ | Sebastian Perez Tiago Machado | 70’ | Andre Horta Jean-Baptiste Gorby |
80’ | Abel Ruiz Rodrigo Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar | Uros Racic | ||
Ibrahima | Jean-Baptiste Gorby | ||
Masaki Watai | Rodrigo Macedo | ||
Joel Silva | Tiago Sa | ||
Ilija Vukotic | Serdar Saatci | ||
Filipe Ferreira | Rodrigo Gomes | ||
Vincent Sasso | Roger Fernandes | ||
Martim Tavares | Alvaro Djalo Dias Fernandes | ||
Tiago Machado | Lukas Hornicek |
Nhận định Boavista vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | H H H T B |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | -12 | 18 | H H H B T |
16 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
17 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại