![]() Elves 29 | |
![]() Luis Santos (Thay: Gaius Makouta) 40 | |
![]() Miguel Reisinho 50 | |
![]() Berna (Thay: Masaki Watai) 56 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Tiago Morais) 56 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi) 56 | |
![]() Rui Costa (Thay: Elves) 66 | |
![]() Facundo Caseres (Thay: Vitor Goncalves) 66 | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Mattheus) 75 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Miguel Reisinho) 78 | |
![]() Fabricio Isidoro 80 | |
![]() Chidozie Awaziem 83 | |
![]() Robert Bozenik (Kiến tạo: Martim Tavares) 86 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Mohamed Belloumi) 89 | |
![]() Fran Delgado (Thay: Pastor) 89 | |
![]() Martim Tavares 90 | |
![]() Fabricio Isidoro 90+2' | |
![]() Rafael Barbosa (Kiến tạo: Bruno Duarte) 90+6' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Farense
số liệu thống kê

Boavista

Farense
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 14
0 Việt vị 2
14 Chuyền dài 5
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs Farense
Boavista (4-3-3): Joao Goncalves (99), Salvador Agra (7), Chidozie Awaziem (5), Rodrigo Abascal (26), O Bruno (70), Reisinho (10), Sebastian Perez (24), Gaius Makouta (42), Masaki Watai (13), Robert Bozenik (9), Tiago Morais (21)
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Zach Muscat (6), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Vitor Goncalves (80), Mohamed Belloumi (62), Mattheus (27), Elves (7), Bruno Duarte (9)

Boavista
4-3-3
99
Joao Goncalves
7
Salvador Agra
5
Chidozie Awaziem
26
Rodrigo Abascal
70
O Bruno
10
Reisinho
24
Sebastian Perez
42
Gaius Makouta
13
Masaki Watai
9
Robert Bozenik
21
Tiago Morais
9
Bruno Duarte
7
Elves
27
Mattheus
62
Mohamed Belloumi
80
Vitor Goncalves
29
Claudio Falcao
31
Talocha
6
Zach Muscat
37
Goncalo Silva
28
Pastor
33
Ricardo Velho

Farense
4-2-3-1
Thay người | |||
40’ | Gaius Makouta Luis Santos | 66’ | Vitor Goncalves Facundo Caseres |
56’ | Sopuruchukwu Onyemaechi Filipe Ferreira | 66’ | Elves Rui Costa |
56’ | Tiago Morais Martim Tavares | 75’ | Mattheus Fabricio Isidoro |
56’ | Masaki Watai Berna | 89’ | Pastor Francisco Rojano |
78’ | Miguel Reisinho Ilija Vukotic | 89’ | Mohamed Belloumi Rafael Barbosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Luiz Felipe | ||
Bruno Lourenco | Francisco Rojano | ||
Luis Santos | Igor Rossi | ||
Joel Silva | Artur Jorge | ||
Ilija Vukotic | Facundo Caseres | ||
Filipe Ferreira | Rafael Barbosa | ||
Jeriel De Santis | Fabricio Isidoro | ||
Martim Tavares | Rui Costa | ||
Berna | Cristian Ponde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại