Phạt góc cho Sierra Leone.
![]() (Pen) Franck Kessie 12 | |
![]() Sebastien Haller (Kiến tạo: Wilfried Zaha) 25 | |
![]() Osman Kakay 52 | |
![]() Musa Noah Kamara (Kiến tạo: Mohamed Buya Turay) 55 | |
![]() Nicolas Pepe (Kiến tạo: Ibrahim Sangare) 65 | |
![]() Alhaji Kamara (Kiến tạo: Steven Caulker) 90+3' | |
![]() Alhaji Kamara 90+5' |
Thống kê trận đấu Bờ Biển Ngà vs Sierra Leone


Diễn biến Bờ Biển Ngà vs Sierra Leone
Badra Ali Sangare đã bình phục và tham gia lại trận đấu ở Douala.

Alhaji Kamara (Sierra Leone) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Trò chơi đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Douala để kiểm tra Badra Ali Sangare, người đang nhăn mặt vì đau.
Steven Caulker chơi nhạc cụ với một sự hỗ trợ tốt.
Musa Noah Kamara đã trở lại sân cỏ.

Alhaji Kamara đang nhắm đến mục tiêu san bằng tỷ số 2-2.
Musa Noah Kamara trở lại sân thay cho Sierra Leone sau khi dính chấn thương nhẹ.
Patrice Beaumelle (Bờ Biển Ngà) thay người thứ năm, Odilon Kossounou thay Eric Bailly.
Patrice Beaumelle (Bờ Biển Ngà) thay người thứ năm, với Sullay Kaikai thay Kei Kamara.
Quả phát bóng lên cho Bờ Biển Ngà tại Stade omnisport de Douala.
Sierra Leone đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Alhaji Kamara lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Trận đấu tại Stade omnisport de Douala đã bị gián đoạn một thời gian ngắn vì sự kiểm tra của Musa Noah Kamara, người bị chấn thương.
Trận đấu trên sân Stade omnisport de Douala đã bị gián đoạn một thời gian ngắn vì sự kiểm tra của Mohamed Kamara, người bị chấn thương.
Eric Bailly đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một vài phút.
Mohamed Kamara đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một thời gian ngắn.
Sierra Leone được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bờ Biển Ngà được hưởng quả phạt góc của Maguette Ndiaye.
Ném biên cho Sierra Leone.
Bờ Biển Ngà được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Liệu Sierra Leone có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Bờ Biển Ngà?
Đội hình xuất phát Bờ Biển Ngà vs Sierra Leone
Bờ Biển Ngà (4-3-3): Badra Ali Sangare (23), Serge Aurier (17), Eric Bailly (21), Simon Deli (14), Konan (3), Ibrahim Sangare (18), Jean Michael Seri (4), Franck Kessie (8), Wilfried Zaha (9), Sebastien Haller (22), Nicolas Pepe (19)
Sierra Leone (4-2-3-1): Mohamed N. Kamara (1), Osman Kakay (2), Umaru Bangura (17), Steven Caulker (5), Kevin Wright (3), Kwame Quee (7), John Kamara (6), Mustapha Bundu (19), Kei Ansu Kamara (10), Mohamed Buya Turay (14), Musa Noah Kamara (28)


Thay người | |||
72’ | Sebastien Haller Christian Kouame | 73’ | Mohamed Buya Turay Issa Kallon |
73’ | Ibrahim Sangare Hamed Traore | 75’ | Mustapha Bundu Alhaji Kamara |
82’ | Wilfried Zaha Jean Kouassi | 83’ | Kei Ansu Kamara Sullay Kaikai |
82’ | Franck Kessie Geoffroy Serey Die | ||
90’ | Eric Bailly Odilon Kossounou |
Cầu thủ dự bị | |||
Eliezer Ira Tape | Issa Kallon | ||
Wilfried Kanon | Saidu Mansaray | ||
Odilon Kossounou | Mohammed Medo Kamara | ||
Jean Kouassi | Augustus Kargbo | ||
Maxwel Cornet | Alhaji Kamara | ||
Habib Maiga | Sullay Kaikai | ||
Max-Alain Gradel | Augustine Williams | ||
Geoffroy Serey Die | Saidu Fofanah | ||
Christian Kouame | Abu Diaby | ||
Hamed Traore | Yeami Dunia | ||
Abdoul Cisse | Ibrahim Sesay | ||
Karim Konate | Isaac Caulker |
Nhận định Bờ Biển Ngà vs Sierra Leone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà
Thành tích gần đây Sierra Leone
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại