Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominic Ballard (Kiến tạo: James Brophy) 3 | |
![]() Ashley Fletcher (Kiến tạo: Odel Offiah) 17 | |
![]() Sonny Carey (Kiến tạo: Ashley Fletcher) 54 | |
![]() Ben Stevenson (Thay: Paul Digby) 60 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Robert Apter) 68 | |
![]() Jake Beesley (Thay: Ashley Fletcher) 69 | |
![]() Joshua Onomah (Thay: Niall Ennis) 69 | |
![]() Dan Nlundulu (Thay: Elias Kachunga) 69 | |
![]() Sullay Kaikai (Thay: Scott Malone) 69 | |
![]() Jake Beesley 71 | |
![]() Emmanuel Longelo (Thay: Jordan Cousins) 82 | |
![]() Josh Stokes 84 | |
![]() James Husband (Thay: Sonny Carey) 90 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Cambridge United


Diễn biến Blackpool vs Cambridge United
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi James Husband.

Thẻ vàng cho Josh Stokes.
Jordan Cousins rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Longelo.

Thẻ vàng cho Jake Beesley.
Scott Malone rời sân và được thay thế bởi Sullay Kaikai.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Joshua Onomah.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Paul Digby rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.

V À A A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!
Ashley Fletcher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Blackpool ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!
Odel Offiah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O Blackpool ghi bàn.

V À A A O O O O Cambridge U ghi bàn.
James Brophy đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Cambridge United
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), Hayden Coulson (15), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), Sonny Carey (10), Ashley Fletcher (11), Niall Ennis (21)
Cambridge United (4-2-3-1): Nathan Bishop (13), Liam Bennett (2), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Scott Malone (33), Paul Digby (4), Jordan Cousins (24), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), James Brophy (7), Dominic Ballard (29)


Thay người | |||
68’ | Robert Apter Sam Silvera | 60’ | Paul Digby Ben Stevenson |
69’ | Niall Ennis Josh Onomah | 69’ | Elias Kachunga Dan Nlundulu |
69’ | Ashley Fletcher Jake Beesley | 69’ | Scott Malone Sullay Kaikai |
90’ | Sonny Carey James Husband | 82’ | Jordan Cousins Emmanuel Longelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Jack Stevens | ||
James Husband | Dan Nlundulu | ||
Jordan Lawrence-Gabriel | Sullay Kaikai | ||
Elkan Baggott | Jubril Okedina | ||
Josh Onomah | Ben Stevenson | ||
Jake Beesley | Daniel Barton | ||
Sam Silvera | Emmanuel Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại