Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs West Bromwich hôm nay 14-08-2022
Giải Hạng nhất Anh - CN, 14/8
Kết thúc![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-time.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-live.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-svd.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/icon-03.png)
![]() Sam Gallagher 5 | |
![]() John Swift 37 | |
![]() Ben Brereton (Kiến tạo: Sam Gallagher) 41 | |
![]() Tyler Morton (Thay: Callum Brittain) 46 | |
![]() Sam Gallagher (Kiến tạo: Ben Brereton) 47 | |
![]() Grady Diangana 59 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Darnell Furlong) 61 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Jayson Molumby) 61 | |
![]() Okay Yokuslu (Thay: Jake Livermore) 61 | |
![]() Tayo Edun (Thay: Ashley Phillips) 71 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Sam Gallagher) 74 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Sammie Szmodics) 74 | |
![]() John Buckley 77 | |
![]() Bradley Dack 89 | |
![]() Lewis Travis 90 | |
![]() Adam Reach (Thay: John Swift) 90 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
John Swift sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Bradley Dack.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho John Buckley.
Thẻ vàng cho [player1].
Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Ashley Phillips sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.
Jake Livermore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Okay Yokuslu.
Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.
Jake Livermore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Darnell Furlong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.
G O O O A A A L - Grady Diangana đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Sam Gallagher là mục tiêu!
Callum Brittain sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Callum Brittain (2), Ashley Phillips (33), Daniel Ayala (4), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sam Gallagher (9), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton (22), Ryan Hedges (19)
West Bromwich (4-2-3-1): David Button (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Dara O'Shea (4), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Jake Livermore (8), Jed Wallace (17), John Swift (19), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18)
Thay người | |||
46’ | Callum Brittain Tyler Morton | 61’ | Jayson Molumby Callum Robinson |
71’ | Ashley Phillips Tayo Edun | 61’ | Jake Livermore Okay Yokuslu |
74’ | Sam Gallagher Tyrhys Dolan | 61’ | Darnell Furlong Matt Phillips |
74’ | Sammie Szmodics Bradley Dack | 90’ | John Swift Adam Reach |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Alex Palmer | ||
Tyler Morton | Kyle Bartley | ||
Tayo Edun | Callum Robinson | ||
Tyrhys Dolan | Okay Yokuslu | ||
Bradley Dack | Taylor Gardner-Hickman | ||
Jack Vale | Adam Reach | ||
Adam Wharton | Matt Phillips |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 13 | 2 | 30 | 64 | T H H T T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 21 | 62 | T H T H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 6 | 48 | B B T B T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | B T B T B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 4 | 45 | H T H B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -3 | 45 | H T H B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 8 | 44 | B T B B B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | H T T T B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | B B B T B |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | H B H T B |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | T B T B B |
23 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -30 | 28 | B B H T T |
24 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | H B B H B |