Thứ Năm, 13/02/2025 Mới nhất
Danny Batth (Thay: Hayden Carter)
34
John Swift (Thay: Tom Fellows)
58
Andreas Weimann (Thay: Ryan Hedges)
63
Sondre Tronstad
67
Todd Cantwell
71
Michael Johnston (Thay: Karlan Grant)
83
Lewis Dobbin (Thay: Grady Diangana)
83
Arnor Sigurdsson (Thay: Todd Cantwell)
83
Callum Brittain (Thay: Tyrhys Dolan)
83
Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
83
Ousmane Diakite (Thay: Jayson Molumby)
90
Jed Wallace (Thay: Josh Maja)
90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs West Brom

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
West Brom
West Brom
49 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs West Brom

Tất cả (17)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

90+2'

Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

83'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

83'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

83'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Callum Brittain.

83'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

83'

Todd Cantwell sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

82'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

71' Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

67' Sondre Tronstad nhận thẻ vàng.

Sondre Tronstad nhận thẻ vàng.

63'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

58'

Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi John Swift.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Hayden Carter rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs West Brom

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Yuki Ohashi (23)

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Paddy McNair (21), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
24
Owen Beck
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
8
Todd Cantwell
23
Yuki Ohashi
9
Josh Maja
18
Karlan Grant
11
Grady Diangana
31
Tom Fellows
27
Alex Mowatt
8
Jayson Molumby
14
Torbjorn Lysaker Heggem
21
Paddy McNair
6
Semi Ajayi
2
Darnell Furlong
1
Alex Palmer
West Brom
West Brom
4-2-3-1
Thay người
34’
Hayden Carter
Danny Batth
58’
Tom Fellows
John Swift
63’
Ryan Hedges
Andreas Weimann
83’
Grady Diangana
Lewis Dobbin
83’
Tyrhys Dolan
Callum Brittain
83’
Karlan Grant
Mikey Johnston
83’
Todd Cantwell
Arnór Sigurðsson
90’
Josh Maja
Jed Wallace
83’
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
90’
Jayson Molumby
Ousmane Diakite
Cầu thủ dự bị
Balazs Toth
Joe Wildsmith
Harry Pickering
Gianluca Frabotta
Danny Batth
Callum Styles
Callum Brittain
Jed Wallace
Arnór Sigurðsson
John Swift
John Buckley
Ousmane Diakite
Lewis Baker
Lewis Dobbin
Andreas Weimann
Mikey Johnston
Makhtar Gueye
Uros Racic
Tình hình lực lượng

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Harry Leonard

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/08 - 2021
14/08 - 2022
16/02 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3220934769T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3221652367T B T T T
3BurnleyBurnley32171323064T H H T T
4SunderlandSunderland32171142162T H T H T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers3214612648B B T B T
6West BromWest Brom32111471147B T B T B
7Bristol CityBristol City3211129445H T H B T
8Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3212911-345H T H B T
9MiddlesbroughMiddlesbrough3112811844B T B B B
10Coventry CityCoventry City3212812244T T T B T
11Norwich CityNorwich City32111011643B T T H B
12WatfordWatford3212614-642B B B H B
13QPRQPR32101111-641T B B T B
14MillwallMillwall31101011-140H T T T B
15Preston North EndPreston North End319139-440H T T B T
16Oxford UnitedOxford United3291112-1138T H H B H
17SwanseaSwansea3210715-1037B B B T B
18PortsmouthPortsmouth328915-1633B B H B T
19Stoke CityStoke City3171113-1132H B H T B
20Cardiff CityCardiff City3171014-1931T H T B B
21Derby CountyDerby County327817-929B B B H H
22Hull CityHull City317816-1129T B T B B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle3161015-3028B B H T T
24Luton TownLuton Town317618-2127H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X