Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Sondre Tronstad
39
Sinclair Armstrong
41
Elijah Dixon-Bonner
54
Isaac Hayden
57
Paul Smyth
57
Isaac Hayden (Thay: Elijah Dixon-Bonner)
57
Paul Smyth (Thay: Chris Willock)
57
Joe Hodge (Thay: Lyndon Dykes)
57
Joe Hodge (Thay: Lyndon Dykes)
60
(og) Aynsley Pears
61
Joe Hodge (Kiến tạo: Sinclair Armstrong)
64
Yasin Ayari (Thay: Arnor Sigurdsson)
67
Dilan Markanday (Thay: Tyrhys Dolan)
67
Dilan Markanday (Thay: Arnor Sigurdsson)
67
Yasin Ayari (Thay: Tyrhys Dolan)
67
Sam Gallagher
73
Michael Frey (Thay: Sinclair Armstrong)
77
Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal)
79
Semir Telalovic (Thay: Sammie Szmodics)
85
Asmir Begovic
90+4'
Yasin Ayari
90+9'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs QPR

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
QPR
QPR
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs QPR

Tất cả (71)
90+11'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9' Thẻ vàng dành cho Yasin Ayari.

Thẻ vàng dành cho Yasin Ayari.

90+4' Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.

Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

79'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.

79'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

73' G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!

67'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

67'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

67'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

67'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

64'

Sinclair Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.

64' G O O O A A L - Joe Hodge đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Joe Hodge đã trúng mục tiêu!

61' BÀN THẮNG RIÊNG - Aynsley Pears đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Aynsley Pears đưa bóng vào lưới của mình!

61' Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.

Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.

60'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

57'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

57'

Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

57'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs QPR

Blackburn Rovers (4-3-3): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Ben Chrisene (45), Andrew Moran (24), Sondre Tronstad (6), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9), Arnór Sigurðsson (7)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-3-3
1
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
45
Ben Chrisene
24
Andrew Moran
6
Sondre Tronstad
8
Sammie Szmodics
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
7
Arnór Sigurðsson
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
7
Chris Willock
19
Elijah Dixon-Bonner
4
Jack Colback
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
20
Reggie Cannon
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
67’
Tyrhys Dolan
Yasin Ayari
57’
Elijah Dixon-Bonner
Isaac Hayden
67’
Arnor Sigurdsson
Dilan Markanday
57’
Lyndon Dykes
Joe Hodge
85’
Sammie Szmodics
Semir Telalovic
57’
Chris Willock
Paul Smyth
77’
Sinclair Armstrong
Michael Frey
79’
Kenneth Paal
Ziyad Larkeche
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Jordan Archer
Connor O'Riordan
Jimmy Dunne
Billy Koumetio
Morgan Fox
Jake Garrett
Ziyad Larkeche
Kyle McFadzean
Aaron Drewe
John Fleck
Isaac Hayden
Yasin Ayari
Joe Hodge
Dilan Markanday
Paul Smyth
Semir Telalovic
Michael Frey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/12 - 2013
09/04 - 2014
17/09 - 2015
13/01 - 2016
07/11 - 2020
06/02 - 2021
20/10 - 2021
26/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X