Thẻ vàng cho Jack Whatmough.
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Preston North End hôm nay 01-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 01/2
Kết thúc



![]() Jack Whatmough (Thay: Jordan Storey) 30 | |
![]() Makhtar Gueye (Kiến tạo: Tyrhys Dolan) 39 | |
![]() John Buckley 63 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Ryan Ledson) 63 | |
![]() Brad Potts (Thay: Jayden Meghoma) 63 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Andreas Weimann) 68 | |
![]() (Pen) Todd Cantwell 78 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 79 | |
![]() Ched Evans (Thay: Sam Greenwood) 79 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: Lewis Travis) 82 | |
![]() Dion Sanderson (Thay: Tyrhys Dolan) 90 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Ryan Hedges) 90 | |
![]() Brad Potts (Kiến tạo: Stefan Thordarson) 90+3' | |
![]() Jack Whatmough 90+9' |
Thẻ vàng cho Jack Whatmough.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Stefan Thordarson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Brad Potts đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
V À A A O O O - Todd Cantwell từ Blackburn ghi bàn từ chấm phạt đền!
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Brad Potts.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Thẻ vàng cho John Buckley.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tyrhys Dolan đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
V À A A A O O O Blackburn ghi bàn.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Tyrhys Dolan (10), Andreas Weimann (14), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Ali McCann (8), Ryan Ledson (18), Jayden Meghoma (3), Sam Greenwood (20), Mads Frøkjær-Jensen (10), Emil Riis (9)
Thay người | |||
68’ | Andreas Weimann Todd Cantwell | 30’ | Jordan Storey Jack Whatmough |
82’ | Lewis Travis Joe Rankin-Costello | 63’ | Jayden Meghoma Brad Potts |
90’ | Tyrhys Dolan Dion Sanderson | 63’ | Ryan Ledson Stefán Teitur Thórdarson |
90’ | Ryan Hedges Adam Forshaw | 79’ | Mads Froekjaer-Jensen Duane Holmes |
79’ | Sam Greenwood Ched Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Todd Cantwell | David Cornell | ||
Balazs Toth | Liam Lindsay | ||
Dion Sanderson | Duane Holmes | ||
Tom Atcheson | Milutin Osmajić | ||
Joe Rankin-Costello | Brad Potts | ||
Adam Forshaw | Ched Evans | ||
Frank Vare | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Isaac Dunn | Felipe Rodriguez-Gentile | ||
Amario Cozier-Duberry | Jack Whatmough |
Tình hình lực lượng | |||
Scott Wharton Chấn thương đầu gối | |||
Hayden Carter Chấn thương đầu gối | |||
Harry Pickering Chấn thương đầu gối | |||
Sondre Tronstad Va chạm | |||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |