Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất
Freddie Potts
19
Isaac Hayden (Thay: Paddy Lane)
46
Sondre Tronstad
50
Amario Cozier-Duberry (Thay: Tyrhys Dolan)
56
Makhtar Gueye (Thay: Ryan Hedges)
56
Makhtar Gueye (Kiến tạo: Callum Brittain)
61
Ryley Towler (Thay: Robert Atkinson)
66
Christian Saydee (Thay: Andre Dozzell)
66
Callum Brittain (Kiến tạo: Andreas Weimann)
70
Andreas Weimann
76
Joe Rankin-Costello (Thay: Andreas Weimann)
77
Adam Forshaw (Thay: John Buckley)
77
Josh Murphy
81
Terry Devlin (Thay: Callum Lang)
81
Matt Ritchie (Thay: Josh Murphy)
81
Terry Devlin
87
Dion Sanderson (Thay: Todd Cantwell)
87

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Portsmouth

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Portsmouth
Portsmouth
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Portsmouth

Tất cả (24)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.

87' Thẻ vàng cho Terry Devlin.

Thẻ vàng cho Terry Devlin.

81'

Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.

81'

Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

81' Thẻ vàng cho Josh Murphy.

Thẻ vàng cho Josh Murphy.

77'

John Buckley rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

77'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

76' G O O O A A A L - Andreas Weimann đã trúng đích!

G O O O A A A L - Andreas Weimann đã trúng đích!

70'

Andreas Weimann là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Callum Brittain đã trúng đích!

G O O O A A A L - Callum Brittain đã trúng đích!

70' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

66'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

66'

Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Ryley Towler.

61'

Callum Brittain là người kiến tạo cho bàn thắng.

61' G O O O A A A L - Makhtar Gueye đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Makhtar Gueye đã ghi bàn!

61' G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

56'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

56'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.

50' Sondre Tronstad nhận thẻ vàng.

Sondre Tronstad nhận thẻ vàng.

46'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Portsmouth

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), John Buckley (21), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Andreas Weimann (14), Ryan Hedges (19)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Paddy Lane (32), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
15
Danny Batth
24
Owen Beck
21
John Buckley
6
Sondre Tronstad
10
Tyrhys Dolan
8
Todd Cantwell
14
Andreas Weimann
19
Ryan Hedges
9
Colby Bishop
23
Josh Murphy
49
Callum Lang
32
Paddy Lane
21
Andre Dozzell
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
35
Robert Atkinson
22
Zak Swanson
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
56’
Ryan Hedges
Makhtar Gueye
46’
Paddy Lane
Isaac Hayden
56’
Tyrhys Dolan
Amario Cozier-Duberry
66’
Robert Atkinson
Ryley Towler
77’
Andreas Weimann
Joe Rankin-Costello
66’
Andre Dozzell
Christian Saydee
77’
John Buckley
Adam Forshaw
81’
Callum Lang
Terry Devlin
87’
Todd Cantwell
Dion Sanderson
81’
Josh Murphy
Matt Ritchie
Cầu thủ dự bị
Balazs Toth
Will Norris
Matthew Litherland
Jordan Williams
Dion Sanderson
Ryley Towler
Joe Rankin-Costello
Tom McIntyre
Adam Forshaw
Owen Moxon
Makhtar Gueye
Terry Devlin
Harry Leonard
Matt Ritchie
Igor Tyjon
Isaac Hayden
Amario Cozier-Duberry
Christian Saydee
Tình hình lực lượng

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Regan Poole

Va chạm

Harry Pickering

Chấn thương đầu gối

Conor Shaughnessy

Chấn thương bắp chân

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Jacob Farrell

Không xác định

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Ibane Bowat

Không xác định

Lewis Travis

Va chạm

Marlon Pack

Thẻ đỏ trực tiếp

Kusini Yengi

Chấn thương đầu gối

Mark O'Mahony

Chấn thương hông

Harvey Blair

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
05/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3018934163H T T H T
2Sheffield UnitedSheffield United3019652061T T T B T
3BurnleyBurnley30151322758T H T H H
4SunderlandSunderland30161041958T H T H T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers3013611545T B B B T
6West BromWest Brom30101461244H H B T B
7MiddlesbroughMiddlesbrough30128101044H B T B B
8Norwich CityNorwich City3011910742T B B T T
9Bristol CityBristol City3010128342T B H T H
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3011910-342H B H T H
11Coventry CityCoventry City3011811341B T T T T
12WatfordWatford3012513-241H T B B B
13MillwallMillwall30101010340B H T T T
14QPRQPR3091110-638T T T B B
15Preston North EndPreston North End308139-537H H T T B
16Oxford UnitedOxford United3091011-1037H T T H H
17SwanseaSwansea309714-1034H B B B B
18Stoke CityStoke City3071112-932H H B H T
19Cardiff CityCardiff City3071013-1831H T H T B
20PortsmouthPortsmouth307914-1630T T B B H
21Hull CityHull City307815-929H T B T B
22Derby CountyDerby County307617-927B B B B B
23Luton TownLuton Town307617-1927B H B B H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3051015-3425H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X