Thứ Tư, 16/04/2025
Kellen Fisher
22
Ante Crnac (Thay: Lewis Dobbin)
35
Andreas Weimann (Thay: Todd Cantwell)
61
Sondre Tronstad (Thay: Adam Forshaw)
61
Emmanuel Dennis (Thay: Tyrhys Dolan)
62
Emmanuel Dennis
67
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
74
Ryan Hedges (Thay: Augustus Kargbo)
76
Emmanuel Dennis
85
Emmanuel Dennis
85
Jacob Wright (Thay: Anis Ben Slimane)
88
Emiliano Marcondes (Thay: Benjamin Chrisene)
88
Yuki Ohashi (Thay: Makhtar Gueye)
88
Ante Crnac (Kiến tạo: Emiliano Marcondes)
90
Andreas Weimann (Kiến tạo: Yuri Ribeiro)
90+6'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Norwich City

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Norwich City
Norwich City
40 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Norwich City

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Yuri Ribeiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6'

Yuri Ribeiro đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+7' V À A A O O O - Andreas Weimann đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Weimann đã ghi bàn!

90+6' V À A A O O O - Andreas Weimann đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Weimann đã ghi bàn!

88'

Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

90'

Emiliano Marcondes đã kiến tạo cho bàn thắng.

88'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.

90' V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!

88'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.

85' THẺ ĐỎ! - Emmanuel Dennis nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Emmanuel Dennis nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

85' Ông ấy bị đuổi! - Emmanuel Dennis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Ông ấy bị đuổi! - Emmanuel Dennis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

76'

Augustus Kargbo rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.

74'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

62'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.

61'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.

67' Thẻ vàng cho Emmanuel Dennis.

Thẻ vàng cho Emmanuel Dennis.

61'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Norwich City

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Hayden Carter (17), Yuri Ribeiro (4), Lewis Travis (27), Adam Forshaw (28), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Augustus Kargbo (47), Makhtar Gueye (9)

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Ben Chrisene (14), Marcelino Núñez (26), Jacob Sørensen (19), Anis Ben Slimane (20), Lewis Dobbin (22), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
4
Yuri Ribeiro
27
Lewis Travis
28
Adam Forshaw
10
Tyrhys Dolan
8
Todd Cantwell
47
Augustus Kargbo
9
Makhtar Gueye
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
22
Lewis Dobbin
20
Anis Ben Slimane
19
Jacob Sørensen
26
Marcelino Núñez
14
Ben Chrisene
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-3
Thay người
61’
Todd Cantwell
Andreas Weimann
35’
Lewis Dobbin
Ante Crnac
61’
Adam Forshaw
Sondre Tronstad
74’
Kellen Fisher
Jack Stacey
62’
Tyrhys Dolan
Emmanuel Dennis
88’
Anis Ben Slimane
Jacob Wright
76’
Augustus Kargbo
Ryan Hedges
88’
Benjamin Chrisene
Emiliano Marcondes
88’
Makhtar Gueye
Yuki Ohashi
Cầu thủ dự bị
Ryan Hedges
Vicente Reyes
Andreas Weimann
Jack Stacey
Dion Sanderson
Ruairi McConville
Balazs Toth
Jacob Wright
Joe Rankin-Costello
Elliot Josh Myles
Yuki Ohashi
Ante Crnac
Emmanuel Dennis
Onel Hernández
Cauley Woodrow
Oscar Schwartau
Sondre Tronstad
Emiliano Marcondes
Tình hình lực lượng

Harry Pickering

Chấn thương đầu gối

Forson Amankwah

Không xác định

Danny Batth

Chấn thương cơ

Kenny McLean

Không xác định

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/08 - 2014
25/02 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
18/12 - 2022
Cúp FA
08/01 - 2023
Hạng nhất Anh
07/04 - 2023
05/11 - 2023
24/02 - 2024
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X