Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City hôm nay 24-02-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 24/2
Kết thúc



![]() Tyrhys Dolan 14 | |
![]() Harry Pickering (Thay: Ryan Hedges) 15 | |
![]() Marcelino Nunez 22 | |
![]() Dominic Hyam (Kiến tạo: Harry Pickering) 56 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz) 63 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Marcelino Nunez) 75 | |
![]() Andrew Moran (Thay: John Buckley) 75 | |
![]() Christian Fassnacht 79 | |
![]() Arnor Sigurdsson 85 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Tyrhys Dolan) 85 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Christian Fassnacht) 85 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis) 85 | |
![]() Jacob Lungi Soerensen (Thay: Grant Hanley) 85 | |
![]() Ben Gibson 90+4' | |
![]() Scott Wharton 90+4' |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Scott Wharton.
Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.
Thẻ vàng cho [player1].
Grant Hanley rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
John Buckley sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Harry Pickering đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng mục tiêu!
Harry Pickering đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Aynsley Pears (1), Dominic Hyam (5), Kyle McFadzean (55), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), John Buckley (21), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9), Sammie Szmodics (8)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
15’ | Ryan Hedges Harry Pickering | 63’ | Borja Sainz Onel Hernández |
75’ | John Buckley Andrew Moran | 75’ | Marcelino Nunez Ashley Barnes |
85’ | Tyrhys Dolan Arnór Sigurðsson | 85’ | Dimitrios Giannoulis Sam McCallum |
85’ | Christian Fassnacht Liam Gibbs | ||
85’ | Grant Hanley Jacob Sørensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Moran | Ashley Barnes | ||
Jake Garrett | Sam McCallum | ||
Ben Chrisene | George Long | ||
Leopold Wahlstedt | Danny Batth | ||
Harry Pickering | Kellen Fisher | ||
Connor O'Riordan | Liam Gibbs | ||
Arnór Sigurðsson | Jacob Sørensen | ||
Yasin Ayari | Onel Hernández | ||
Semir Telalovic | Sydney Van Hooijdonk |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |