Thứ Năm, 10/04/2025
Sam Gallagher (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello)
39
Josh Wilson-Esbrand (Thay: Ben Sheaf)
45
Lewis Travis
45+4'
Liam Kelly (Thay: Jake Bidwell)
46
Tyrhys Dolan (Thay: Sam Gallagher)
73
Scott Wharton
73
Scott Wharton (Thay: Callum Brittain)
74
Tyler Walker
74
Tyler Walker (Thay: Josh Eccles)
74
Joe Rankin-Costello
80
Jonathan Panzo (Thay: Kyle McFadzean)
82
Fankaty Dabo
82
Fankaty Dabo (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
82
Tyler Morton (Thay: Joe Rankin-Costello)
84
Sorba Thomas
84
Sorba Thomas (Thay: Adam Wharton)
84
Sorba Thomas (Thay: Joe Rankin-Costello)
84
Tyler Morton (Thay: Adam Wharton)
84
Callum Doyle
90
Ryan Hedges
90+1'
Ben Wilson (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
90+5'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Coventry City

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Coventry City
Coventry City
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 9
38 Ném biên 37
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Coventry City

Tất cả (32)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Gustavo Hamer đã kiến tạo thành bàn.

90+5' G O O O A A A L - Ben Wilson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ben Wilson đã trúng đích!

90+5' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+1' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Callum Doyle.

Thẻ vàng cho Callum Doyle.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Adam Wharton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.

84'

Adam Wharton rời sân nhường chỗ cho Sorba Thomas.

84'

Adam Wharton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Joe Rankin-Costello rời sân nhường chỗ cho Sorba Thomas.

84'

Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.

82'

Brooke Norton-Cuffy rời sân nhường chỗ cho Fankaty Dabo.

82'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Kyle McFadzean rời sân, vào thay là Jonathan Panzo.

80' Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.

74'

Josh Eccles sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.

74'

Josh Eccles rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Callum Brittain sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.

73'

Callum Brittain sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Coventry City

Blackburn Rovers (4-3-3): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), Adam Wharton (36), Sammie Szmodics (8), Ryan Hedges (19), Sam Gallagher (9), Ben Brereton Diaz (22)

Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Brooke Norton-Cuffy (7), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-3-3
13
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
27
Lewis Travis
36
Adam Wharton
8
Sammie Szmodics
19
Ryan Hedges
9
Sam Gallagher
22
Ben Brereton Diaz
17
Viktor Gyokeres
24
Matt Godden
27
Jake Bidwell
38
Gustavo Hamer
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
7
Brooke Norton-Cuffy
3
Callum Doyle
5
Kyle McFadzean
16
Luke McNally
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
3-5-2
Thay người
73’
Sam Gallagher
Tyrhys Dolan
45’
Ben Sheaf
Josh Wilson-Esbrand
74’
Callum Brittain
Scott Wharton
46’
Jake Bidwell
Liam Kelly
84’
Adam Wharton
Tyler Morton
74’
Josh Eccles
Tyler Walker
84’
Joe Rankin-Costello
Sorba Thomas
82’
Kyle McFadzean
Jonathan Panzo
82’
Brooke Norton-Cuffy
Fankaty Dabo
Cầu thủ dự bị
Thomas Kaminski
Cian Tyler
Scott Wharton
Jonathan Panzo
Ashley Phillips
Josh Wilson-Esbrand
Tyler Morton
Fankaty Dabo
Tyrhys Dolan
Liam Kelly
Sorba Thomas
Sean Maguire
Bradley Dack
Tyler Walker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
02/11 - 2022
20/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
02/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X