Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Sorba Thomas)31
- Hayden Carter46
- Hayden Carter (Thay: Daniel Ayala)46
- Tyrhys Dolan49
- Jack Vale78
- Jack Vale (Thay: Sam Gallagher)78
- Tyler Morton (Thay: Sammie Szmodics)78
- Callum Brittain80
- Ryan Hedges (Thay: Tyrhys Dolan)89
- John Buckley90
- Shayne Lavery (Thay: Jerry Yates)36
- Josh Bowler61
- Josh Bowler (Thay: Kenneth Dougall)61
- CJ Hamilton (Thay: Morgan Rogers)62
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Blackpool
Diễn biến Blackburn Rovers vs Blackpool
Thẻ vàng cho John Buckley.
Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.
Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.
Tyrhys Dolan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Callum Brittain.
Thẻ vàng cho [player1].
Sammie Szmodics rời sân và thay vào đó là Tyler Morton.
Sam Gallagher rời sân nhường chỗ cho Jack Vale.
Sam Gallagher rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Morgan Rogers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Morgan Rogers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Morgan Rogers rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kenneth Dougall sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Bowler.
Kenneth Dougall rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.
Daniel Ayala sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.
Hiệp hai đang diễn ra.
Daniel Ayala rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Shayne Lavery.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Blackpool
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Daniel Ayala (4), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sorba Thomas (14), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)
Blackpool (4-2-3-1): Chris Maxwell (1), Jordan Gabriel (4), Callum Connolly (2), Curtis Nelson (31), Dominic Thompson (23), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Ian Poveda (26), Sonny Carey (16), Morgan Rogers (25), Jerry Yates (9)
Thay người | |||
46’ | Daniel Ayala Hayden Carter | 36’ | Jerry Yates Shayne Lavery |
78’ | Sammie Szmodics Tyler Morton | 61’ | Kenneth Dougall Josh Bowler |
78’ | Sam Gallagher Jack Vale | 62’ | Morgan Rogers CJ Hamilton |
89’ | Tyrhys Dolan Ryan Hedges |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Daniel Grimshaw | ||
Hayden Carter | James Husband | ||
Jake Garrett | Luke Garbutt | ||
Ashley Phillips | Josh Bowler | ||
Tyler Morton | CJ Hamilton | ||
Ryan Hedges | Andrew Lyons | ||
Jack Vale | Shayne Lavery |
Nhận định Blackburn Rovers vs Blackpool
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 24 | 15 | 6 | 3 | 19 | 49 | T T T B H |
2 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 24 | 12 | 9 | 3 | 16 | 45 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 23 | 11 | 6 | 6 | 7 | 39 | T T T B H |
6 | Watford | 23 | 11 | 4 | 8 | 2 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 24 | 8 | 12 | 4 | 9 | 36 | T B T B H |
9 | Bristol City | 24 | 8 | 9 | 7 | 0 | 33 | B H H B T |
10 | Sheffield Wednesday | 24 | 9 | 6 | 9 | -4 | 33 | B T T H B |
11 | Norwich City | 24 | 7 | 9 | 8 | 4 | 30 | H B B T H |
12 | Swansea | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | H T B B T |
13 | Millwall | 23 | 7 | 8 | 8 | 2 | 29 | B B B T B |
14 | Preston North End | 24 | 6 | 11 | 7 | -4 | 29 | T H B T T |
15 | Coventry City | 24 | 7 | 7 | 10 | -2 | 28 | T B T B T |
16 | Luton Town | 24 | 8 | 4 | 12 | -13 | 28 | H T B T B |
17 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
18 | QPR | 24 | 5 | 11 | 8 | -8 | 26 | T H T B H |
19 | Oxford United | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | H B B B T |
20 | Stoke City | 24 | 5 | 8 | 11 | -9 | 23 | B B H B B |
21 | Cardiff City | 23 | 5 | 6 | 12 | -15 | 21 | H B H B B |
22 | Hull City | 24 | 4 | 8 | 12 | -11 | 20 | B H B T B |
23 | Portsmouth | 22 | 4 | 8 | 10 | -12 | 20 | T H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 23 | 4 | 6 | 13 | -28 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại