![]() Enzo Martinez 24 | |
![]() Tabort Etaka Preston 28 | |
![]() Sean Okoli 36 | |
![]() Juan Agudelo 46 | |
![]() Nevelo Yoseke (Thay: Alex Lara) 46 | |
![]() Alex Crognale 51 | |
![]() Juan Agudelo (Kiến tạo: Diba Nwegbo) 60 | |
![]() Neco Brett (Thay: Tyler Pasher) 62 | |
![]() Christian Volesky (Thay: Sean Okoli) 70 | |
![]() Chase Andrew Boone (Thay: Walmer Martinez) 70 | |
![]() Prosper Kassim 73 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Tabort Etaka Preston) 75 | |
![]() Collin Smith (Kiến tạo: Prosper Kassim) 80 | |
![]() Gabriel Alves (Thay: Diba Nwegbo) 85 | |
![]() Max Glasser (Thay: Sam Gleadle) 88 | |
![]() Adrian Rebollar (Thay: Rafael Baca) 88 |
Thống kê trận đấu Birmingham Legion vs Monterey Bay FC
số liệu thống kê

Birmingham Legion

Monterey Bay FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham Legion vs Monterey Bay FC
Birmingham Legion (4-2-3-1): Trevor Spangenberg (18), Collin Smith (4), Alex Crognale (21), Jake Rufe (13), Mensah Nyarko (33), Prosper Kassim (10), Enzo Martinez (19), Diba Nwegbo (7), Tyler Pasher (15), Tabort Etaka Preston (28), Juan Agudelo (9)
Monterey Bay FC (5-4-1): Carlos Herrera (21), Morey Doner (3), Alex Lara (4), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Walmer Martinez (11), Sam Gleadle (23), Rafael Baca (20), James Murphy (6), Alex Dixon (15), Sean Okoli (9)

Birmingham Legion
4-2-3-1
18
Trevor Spangenberg
4
Collin Smith
21
Alex Crognale
13
Jake Rufe
33
Mensah Nyarko
10
Prosper Kassim
19
Enzo Martinez
7
Diba Nwegbo
15
Tyler Pasher
28
Tabort Etaka Preston
9
Juan Agudelo
9
Sean Okoli
15
Alex Dixon
6
James Murphy
20
Rafael Baca
23
Sam Gleadle
11
Walmer Martinez
2
Hugh Roberts
33
Kai Greene
4
Alex Lara
3
Morey Doner
21
Carlos Herrera

Monterey Bay FC
5-4-1
Thay người | |||
62’ | Tyler Pasher Neco Brett | 46’ | Alex Lara Nevelo Yoseke |
75’ | Tabort Etaka Preston Matthew Corcoran | 70’ | Sean Okoli Christian Volesky |
85’ | Diba Nwegbo Gabriel Alves | 70’ | Walmer Martinez Chase Andrew Boone |
88’ | Sam Gleadle Max Glasser | ||
88’ | Rafael Baca Adrian Rebollar |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Freeman | Max Glasser | ||
Grayson Dupont | Jesus Enriquez | ||
Phanuel Kavita | Christian Volesky | ||
Gabriel Alves | Adrian Rebollar | ||
Seth Torman | Nevelo Yoseke | ||
Neco Brett | Antony Siaha | ||
Matthew Corcoran | Chase Andrew Boone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại