![]() Enzo Martinez (Kiến tạo: Juan Agudelo) 5 | |
![]() (Pen) Neco Brett 24 | |
![]() Manny Perez (Thay: Amadou Dia) 29 | |
![]() Oscar Jimenez 45+4' | |
![]() Alex Crognale 46 | |
![]() Wilson Harris (Thay: Dylan Mares) 46 | |
![]() Cameron Lancaster 59 | |
![]() Mikey Lopez (Thay: Diba Nwegbo) 67 | |
![]() Niall McCabe (Thay: Rasmus Thellufsen) 69 | |
![]() Jorge Gonzalez (Thay: Cameron Lancaster) 69 | |
![]() Moses Mensah 81 | |
![]() Ray Serrano (Thay: Elijah Wynder) 84 | |
![]() Jake Rufe (Thay: Prosper Kassim) 85 | |
![]() Gabriel Alves (Thay: Neco Brett) 90 | |
![]() Wesley Charpie 90+6' |
Thống kê trận đấu Birmingham Legion vs Louisville City FC
số liệu thống kê

Birmingham Legion

Louisville City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham Legion vs Louisville City FC
Birmingham Legion (4-2-3-1): Matt Van Oekel (1), Collin Smith (4), Alex Crognale (21), Phanuel Kavita (3), Moses Mensah (33), Matthew Corcoran (17), Prosper Kassim (10), Juan Agudelo (9), Enzo Martinez (19), Diba Nwegbo (7), Neco Brett (11)
Louisville City FC (3-5-2): Oliver Semmle (28), Sean Totsch (4), Wesley Charpie (6), Kyle Adams (32), Oscar Jimenez (19), Tyler Gibson (12), Dylan Mares (22), Rasmus Thellufsen Pedersen (5), Amadou Dia (13), Cameron Lancaster (17), Elijah Wynder (23)

Birmingham Legion
4-2-3-1
1
Matt Van Oekel
4
Collin Smith
21
Alex Crognale
3
Phanuel Kavita
33
Moses Mensah
17
Matthew Corcoran
10
Prosper Kassim
9
Juan Agudelo
19
Enzo Martinez
7
Diba Nwegbo
11
Neco Brett
23
Elijah Wynder
17
Cameron Lancaster
13
Amadou Dia
5
Rasmus Thellufsen Pedersen
22
Dylan Mares
12
Tyler Gibson
19
Oscar Jimenez
32
Kyle Adams
6
Wesley Charpie
4
Sean Totsch
28
Oliver Semmle

Louisville City FC
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Diba Nwegbo Mikey Lopez | 29’ | Amadou Dia Manny Perez |
85’ | Prosper Kassim Jake Rufe | 46’ | Dylan Mares Wilson Harris |
90’ | Neco Brett Gabriel Alves | 69’ | Cameron Lancaster Jorge Gonzalez |
69’ | Rasmus Thellufsen Niall McCabe | ||
84’ | Elijah Wynder Ray Serrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Rufe | Carlos Moguel | ||
Mikey Lopez | Jorge Gonzalez | ||
Trevor Spangenberg | Niall McCabe | ||
Grayson Dupont | Wilson Harris | ||
Tyler Freeman | Manny Perez | ||
Gabriel Alves | Ray Serrano | ||
Daniel Faundez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Thành tích gần đây Louisville City FC
Hạng 2 Mỹ
Giao hữu
Hạng 2 Mỹ
Giao hữu
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
21 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại