Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất
Reda Khadra (Kiến tạo: Lukas Jutkiewicz)
5
Hakeem Odoffin
29
Jordan James (Thay: Krystian Bielik)
32
Kevin Long (Kiến tạo: Auston Trusty)
35
Leo Hjelde
45+2'
Jamie Lindsay (Thay: Hakeem Odoffin)
46
Conor Washington (Thay: Leo Hjelde)
46
Georgie Kelly
63
Cohen Bramall
63
Tyler Blackett (Thay: Shane Ferguson)
63
Georgie Kelly (Thay: Conor Coventry)
64
Cohen Bramall (Thay: Lee Peltier)
64
Marc Roberts (Thay: Reda Khadra)
79
Scott Hogan (Thay: Tahith Chong)
79
Hannibal Mejbri (Thay: George Hall)
79
Hannibal Mejbri (Thay: Tahith Chong)
79
Scott Hogan (Thay: George Hall)
79
Auston Trusty
80
Tariqe Fosu
87

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Rotherham United

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Rotherham United
Rotherham United
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 43
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Rotherham United

Tất cả (31)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.

Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' Thẻ vàng cho Auston Trusty.

Thẻ vàng cho Auston Trusty.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Reda Khadra rời sân, Marc Roberts vào thay.

79'

Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.

79'

George Hall sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Hogan.

79'

Tahith Chong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Hogan.

79'

George Hall sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

78'

Reda Khadra rời sân, Marc Roberts vào thay.

64'

Lee Peltier rời sân nhường chỗ cho Cohen Bramall.

64'

Conor Coventry sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Georgie Kelly.

64'

Shane Ferguson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Blackett.

63'

Shane Ferguson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Blackett.

63'

Conor Coventry sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Georgie Kelly.

63'

Lee Peltier rời sân nhường chỗ cho Cohen Bramall.

63'

Conor Coventry sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Lee Peltier rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Leo Hjelde rời sân và nhường chỗ cho Conor Washington.

46'

Hakeem Odoffin rời sân nhường chỗ cho Jamie Lindsay.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Rotherham United

Birmingham City (3-4-2-1): John Ruddy (21), Harlee Dean (12), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Krystian Bielik (31), Alfie Chang (42), Reda Khadra (17), Tahith Chong (18), George Hall (35), Lukas Jutkiewicz (10)

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Wes Harding (2), Cameron Humphreys (24), Leo Fuhr Hjelde (29), Lee Peltier (21), Conor Coventry (4), Hakeem Odofin (22), Tarique Fosu (7), Chiedozie Ogbene (11), Jordan Hugill (10), Shane Ferguson (17)

Birmingham City
Birmingham City
3-4-2-1
21
John Ruddy
12
Harlee Dean
26
Kevin Long
5
Auston Trusty
2
Maxime Colin
31
Krystian Bielik
42
Alfie Chang
17
Reda Khadra
18
Tahith Chong
35
George Hall
10
Lukas Jutkiewicz
17
Shane Ferguson
10
Jordan Hugill
11
Chiedozie Ogbene
7
Tarique Fosu
22
Hakeem Odofin
4
Conor Coventry
21
Lee Peltier
29
Leo Fuhr Hjelde
24
Cameron Humphreys
2
Wes Harding
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
Thay người
32’
Krystian Bielik
Jordan James
46’
Hakeem Odoffin
Jamie Lindsay
79’
Reda Khadra
Marc Roberts
46’
Leo Hjelde
Conor Washington
79’
Tahith Chong
Hannibal Mejbri
63’
Shane Ferguson
Tyler Blackett
79’
George Hall
Scott Hogan
64’
Lee Peltier
Cohen Bramall
64’
Conor Coventry
Georgie Kelly
Cầu thủ dự bị
Neil Etheridge
Josh Vickers
Marc Roberts
Cohen Bramall
Emmanuel Longelo
Peter Kioso
Hannibal Mejbri
Tyler Blackett
Jordan Graham
Jamie Lindsay
Jordan James
Georgie Kelly
Scott Hogan
Conor Washington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/08 - 2022
11/03 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 3 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
01/02 - 2025
29/01 - 2025
24/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng 3 Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
24/12 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3018934163H T T H T
2Sheffield UnitedSheffield United3019652061T T T B T
3BurnleyBurnley30151322758T H T H H
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5Blackburn RoversBlackburn Rovers3013611545T B B B T
6West BromWest Brom30101461244H H B T B
7MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
8Norwich CityNorwich City3011910742T B B T T
9Bristol CityBristol City3010128342T B H T H
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3011910-342H B H T H
11Coventry CityCoventry City3011811341B T T T T
12WatfordWatford3012513-241H T B B B
13MillwallMillwall30101010340B H T T T
14QPRQPR3091110-638T T T B B
15Preston North EndPreston North End308139-537H H T T B
16Oxford UnitedOxford United3091011-1037H T T H H
17SwanseaSwansea309714-1034H B B B B
18Stoke CityStoke City3071112-932H H B H T
19Cardiff CityCardiff City3071013-1831H T H T B
20PortsmouthPortsmouth307914-1630T T B B H
21Hull CityHull City307815-929H T B T B
22Derby CountyDerby County307617-927B B B B B
23Luton TownLuton Town307617-1927B H B B H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3051015-3425H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X