Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Troy Deeney 2 | |
![]() (Pen) Troy Deeney 23 | |
![]() Tahith Chong (Kiến tạo: Hannibal Mejbri) 36 | |
![]() Auston Trusty 44 | |
![]() Krystian Bielik 44 | |
![]() Lucas Joao 59 | |
![]() Lucas Joao (Thay: Shane Long) 59 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Amadou Salif Mbengue) 60 | |
![]() Jordan James 68 | |
![]() Jordan James (Thay: Juninho Bacuna) 68 | |
![]() Jobe Bellingham 76 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Hannibal Mejbri) 76 | |
![]() Andy Carroll (Thay: Yakou Meite) 79 | |
![]() Nesta Guinness-Walker (Thay: Abdul Rahman Baba) 79 | |
![]() Lucas Joao (Kiến tạo: Jeff Hendrick) 83 | |
![]() Jordan Graham 90 | |
![]() Jordan Graham (Thay: Emmanuel Longelo) 90 | |
![]() Thomas Ince (Kiến tạo: Andy Yiadom) 90+4' | |
![]() Andy Yiadom 90+6' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Reading


Diễn biến Birmingham City vs Reading

Thẻ vàng cho Andy Yiadom.
Andy Yiadom đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Thomas Ince đã trúng đích!
Andy Yiadom đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Thomas Ince đã trúng đích!
Emmanuel Longelo rời sân nhường chỗ cho Jordan Graham.
Emmanuel Longelo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jeff Hendrick đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Lucas Joao đã trúng đích!
Abdul Rahman Baba rời sân nhường chỗ cho Nesta Guinness-Walker.
Abdul Rahman Baba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yakou Meite sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andy Carroll.
Yakou Meite sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Jobe Bellingham.
Hannibal Mejbri rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juninho Bacuna rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Amadou Salif Mbengue rời sân và vào thay là Junior Hoilett.
Amadou Salif Mbengue rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Shane Long rời sân nhường chỗ cho Lucas Joao
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Reading
Birmingham City (3-5-2): John Ruddy (21), Dion Sanderson (28), Marc Roberts (4), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Juninho Bacuna (7), Krystian Bielik (31), Hannibal Mejbri (6), Emmanuel Longelo (23), Troy Deeney (8), Tahith Chong (18)
Reading (3-5-2): Joe Lumley (1), Amadou Mbengue (27), Tom McIntyre (5), Naby Sarr (24), Andy Yiadom (17), Tom Ince (10), Mamadou Loum (22), Jeff Hendrick (8), Rahman Baba (12), Shane Long (7), Yakou Meite (11)


Thay người | |||
68’ | Juninho Bacuna Jordan James | 59’ | Shane Long Lucas Joao |
76’ | Hannibal Mejbri Jobe Bellingham | 60’ | Amadou Salif Mbengue Junior Hoilett |
90’ | Emmanuel Longelo Jordan Graham | 79’ | Abdul Rahman Baba Nesta Guinness-Walker |
79’ | Yakou Meite Andy Carroll |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Etheridge | Dean Bouzanis | ||
Jordan Graham | Nesta Guinness-Walker | ||
Jonathan Leko | Femi Azeez | ||
Jordan James | Tyrese Fornah | ||
Jobe Bellingham | Junior Hoilett | ||
Alfie Chang | Andy Carroll | ||
Lukas Jutkiewicz | Lucas Joao |
Nhận định Birmingham City vs Reading
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại