Thứ Tư, 02/04/2025
Seung-Ho Paik
55
Dimitris Giannoulis (Thay: Sam McCallum)
57
Jon Rowe (Thay: Jakob Lungi Sorensen)
57
Dimitrios Giannoulis (Thay: Sam McCallum)
57
Jonathan Rowe (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
57
Juninho Bacuna (Thay: Keshi Anderson)
68
Lukas Jutkiewicz (Thay: Seung-Ho Paik)
68
Danny Batth (Thay: Shane Duffy)
75
Ivan Sunjic
76
Grant Hanley (Thay: Ben Gibson)
82
Sydney van Hooijdonk (Thay: Joshua Sargent)
82
Kellen Fisher (Thay: Jack Stacey)
82
George Hall (Thay: Koji Miyoshi)
84
Alex Pritchard
85
Alex Pritchard (Thay: Jay Stansfield)
85
Jordan James
90+6'

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Norwich City

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Norwich City
Norwich City
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Norwich City

Tất cả (21)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Jordan James.

Thẻ vàng dành cho Jordan James.

85'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

84'

Koji Miyoshi ra sân và được thay thế bởi George Hall.

82'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

82'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.

82'

Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

76' Thẻ vàng dành cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng dành cho Ivan Sunjic.

75'

Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

69'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

68'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

68'

Seung-Ho Paik vào sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

58'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

57'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

58'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

57'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

56' G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

56' G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

55' G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Seung-Ho Paik đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Norwich City

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Ivan Sunjic (34), Seung Ho Paik (13), Koji Miyoshi (11), Keshi Anderson (14), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Jacob Sørensen (19), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
21
John Ruddy
2
Ethan Laird
6
Krystian Bielik
5
Dion Sanderson
3
Lee Buchanan
34
Ivan Sunjic
13
Seung Ho Paik
11
Koji Miyoshi
14
Keshi Anderson
19
Jordan James
28
Jay Stansfield
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
17
Gabriel Sara
19
Jacob Sørensen
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
15
Sam McCallum
6
Ben Gibson
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
68’
Keshi Anderson
Juninho Bacuna
57’
Sam McCallum
Dimitris Giannoulis
68’
Seung-Ho Paik
Lukas Jutkiewicz
57’
Jacob Lungi Soerensen
Jonathan Rowe
84’
Koji Miyoshi
George Hall
75’
Shane Duffy
Danny Batth
85’
Jay Stansfield
Alex Pritchard
82’
Ben Gibson
Grant Hanley
82’
Jack Stacey
Kellen Fisher
82’
Joshua Sargent
Sydney Van Hooijdonk
Cầu thủ dự bị
Neil Etheridge
George Long
Marc Roberts
Grant Hanley
Cody Drameh
Danny Batth
Juninho Bacuna
Dimitris Giannoulis
Siriki Dembélé
Kellen Fisher
Alex Pritchard
Finley Welch
George Hall
Sydney Van Hooijdonk
Tyler Roberts
Jonathan Rowe
Lukas Jutkiewicz
Ken Aboh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Carabao Cup
10/08 - 2022
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
31/08 - 2022
22/02 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X