Thứ Sáu, 25/04/2025
Jay Stansfield
24
Christoph Klarer
34
Ryan Allsop
45+1'
Willum Willumsson (Thay: Krystian Bielik)
54
Keshi Anderson (Thay: Emil Hansson)
54
Reeco Hackett (Thay: Jovon Makama)
65
Sam Clucas (Thay: Tom Bayliss)
65
Freddie Draper (Thay: James Collins)
65
(Pen) Kieran Dowell
71
Alfie May (Thay: Jay Stansfield)
71
Joseph Gardner (Thay: Tendayi Darikwa)
76
Thomas Hamer (Thay: Adam Jackson)
81
Conor McGrandles
85
Grant Hanley (Thay: Kieran Dowell)
88

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Lincoln City

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Lincoln City
Lincoln City
74 Kiểm soát bóng 26
9 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Lincoln City

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

85' Thẻ vàng cho Conor McGrandles.

Thẻ vàng cho Conor McGrandles.

81'

Adam Jackson rời sân và được thay thế bởi Thomas Hamer.

76'

Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.

71'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Alfie May.

71' V À A A O O O - Kieran Dowell từ Birmingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kieran Dowell từ Birmingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

65'

James Collins rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

65'

Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Sam Clucas.

65'

Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.

54'

Emil Hansson rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.

54'

Krystian Bielik rời sân và được thay thế bởi Willum Willumsson.

45+1' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

46'

Hiệp hai bắt đầu.

34' Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Jay Stansfield.

Thẻ vàng cho Jay Stansfield.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Lincoln City

Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Taylor Gardner-Hickman (19), Kieran Dowell (30), Emil Hansson (7), Jay Stansfield (28)

Lincoln City (3-1-4-2): George Wickens (1), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Tom Bayliss (8), Ben House (18), Dom Jefferies (16), Jovon Makama (27), James Collins (25)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
21
Ryan Allsop
6
Krystian Bielik
4
Christoph Klarer
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
24
Tomoki Iwata
13
Seung Ho Paik
19
Taylor Gardner-Hickman
30
Kieran Dowell
7
Emil Hansson
28
Jay Stansfield
25
James Collins
27
Jovon Makama
16
Dom Jefferies
18
Ben House
8
Tom Bayliss
2
Tendayi Darikwa
14
Conor McGrandles
23
Sean Roughan
15
Paudie O'Connor
5
Adam Jackson
1
George Wickens
Lincoln City
Lincoln City
3-1-4-2
Thay người
54’
Emil Hansson
Keshi Anderson
65’
Jovon Makama
Reeco Hackett
54’
Krystian Bielik
Willum Thor Willumsson
65’
Tom Bayliss
Sam Clucas
71’
Jay Stansfield
Alfie May
65’
James Collins
Freddie Draper
88’
Kieran Dowell
Grant Hanley
76’
Tendayi Darikwa
Joseph Charles Gardner
81’
Adam Jackson
Tom Hamer
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Zach Jeacock
Grant Hanley
Reeco Hackett
Marc Leonard
Ethan Hamilton
Keshi Anderson
Tom Hamer
Willum Thor Willumsson
Sam Clucas
Alfie May
Joseph Charles Gardner
Lukas Jutkiewicz
Freddie Draper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng 3 Anh
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
21/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City4230934599T T T H T
2WrexhamWrexham44251182886H T H H T
3Wycombe WanderersWycombe Wanderers44241282884B T T T B
4Charlton AthleticCharlton Athletic442410102582T H T T T
5Stockport CountyStockport County44231292781T T T H T
6Leyton OrientLeyton Orient44226162072H T T T T
7ReadingReading442012121172T T H B T
8Bolton WanderersBolton Wanderers4420618-366T B B B B
9HuddersfieldHuddersfield4419718864T B B B B
10BlackpoolBlackpool431615121163T T B T B
11Lincoln CityLincoln City441613151161T H H T T
12BarnsleyBarnsley44161018-558B B T B H
13Rotherham UnitedRotherham United44151019-655T T B H B
14StevenageStevenage43151018-755B T B B T
15Wigan AthleticWigan Athletic43131416-253H H H T T
16Exeter CityExeter City44141119-1553B H T H B
17Peterborough UnitedPeterborough United43131119-1050T B B H H
18Northampton TownNorthampton Town44121418-1550B T H B T
19Mansfield TownMansfield Town4313921-1448B B B H B
20Burton AlbionBurton Albion43101320-1643T B T H B
21Bristol RoversBristol Rovers4412725-2743B B B H B
22Crawley TownCrawley Town44101024-3040B B B H T
23Cambridge UnitedCambridge United4491124-2638H T B T B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town447928-3830B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X