![]() Jay Stansfield (Kiến tạo: Ethan Laird) 23 | |
![]() Tomoki Iwata 27 | |
![]() Conor Coventry 30 | |
![]() Christoph Klarer 35 | |
![]() Will Mannion (Thay: Ashley Maynard-Brewer) 46 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Luke Berry) 57 | |
![]() Daniel Kanu (Thay: Thierry Small) 57 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Willum Willumsson) 66 | |
![]() Ethan Laird 70 | |
![]() Kieran Dowell 73 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Conor Coventry) 74 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Matt Godden) 74 | |
![]() Jay Stansfield 82 | |
![]() Grant Hanley (Thay: Keshi Anderson) 85 | |
![]() Alfie May (Thay: Jay Stansfield) 85 | |
![]() Alex Gilbert 89 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Kieran Dowell) 90 | |
![]() Greg Docherty 90+1' | |
![]() Karoy Anderson 90+5' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Charlton Athletic
số liệu thống kê

Birmingham City

Charlton Athletic
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 15
41 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Charlton Athletic
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (13), Tomoki Iwata (24), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (21), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)

Birmingham City
4-2-3-1
21
Ryan Allsop
2
Ethan Laird
4
Christoph Klarer
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
13
Seung Ho Paik
24
Tomoki Iwata
30
Kieran Dowell
18
Willum Thor Willumsson
14
Keshi Anderson
28
Jay Stansfield
24
Matty Godden
7
Tyreece Campbell
8
Luke Berry
26
Thierry Small
10
Greg Docherty
6
Conor Coventry
16
Josh Edwards
3
Macauley Gillesphey
5
Lloyd Jones
2
Kayne Ramsay
21
Ashley Maynard-Brewer

Charlton Athletic
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Willum Willumsson Lyndon Dykes | 46’ | Ashley Maynard-Brewer Will Mannion |
85’ | Keshi Anderson Grant Hanley | 57’ | Luke Berry Karoy Anderson |
85’ | Jay Stansfield Alfie May | 57’ | Thierry Small Daniel Kanu |
90’ | Kieran Dowell Krystian Bielik | 74’ | Conor Coventry Alex Gilbert |
74’ | Matt Godden Miles Leaburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Will Mannion | ||
Krystian Bielik | Alex Mitchell | ||
Grant Hanley | Karoy Anderson | ||
Luke Harris | Alex Gilbert | ||
Scott Wright | Miles Leaburn | ||
Lyndon Dykes | Chuks Aneke | ||
Alfie May | Daniel Kanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại