(Pen) Jay Stansfield 23 | |
(og) Liam Bennett 39 | |
Kieran Dowell (Kiến tạo: Jay Stansfield) 40 | |
Krystian Bielik (Thay: Tomoki Iwata) 46 | |
Josh Stokes (Thay: Ryan Loft) 46 | |
James Gibbons (Thay: Liam Bennett) 46 | |
Nathan Bishop 57 | |
(Pen) Jay Stansfield 58 | |
Brandon Njoku (Thay: Elias Kachunga) 61 | |
Jordan Cousins (Thay: Ben Stevenson) 61 | |
Lyndon Dykes (Thay: Willum Willumsson) 62 | |
Scott Wright (Thay: Keshi Anderson) 62 | |
Grant Hanley (Thay: Christoph Klarer) 71 | |
Luke Harris (Thay: Seung-Ho Paik) 77 | |
Luke Harris 80 | |
George Hoddle (Thay: James Brophy) 80 | |
James Gibbons 84 | |
Brandon Njoku 90 | |
Ethan Laird 90+4' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Cambridge United
số liệu thống kê
Birmingham City
Cambridge United
76 Kiểm soát bóng 24
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Cambridge United
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)
Cambridge United (4-4-2): Nathan Bishop (13), Liam Bennett (2), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Paul Digby (4), Ben Stevenson (28), James Brophy (7), Daniel Barton (36), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18)
Birmingham City
4-2-3-1
21
Ryan Allsop
2
Ethan Laird
4
Christoph Klarer
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
24
Tomoki Iwata
13
Seung Ho Paik
30
Kieran Dowell
18
Willum Thor Willumsson
14
Keshi Anderson
28
Jay Stansfield
18
Ryan Loft
10
Elias Kachunga
36
Daniel Barton
7
James Brophy
28
Ben Stevenson
4
Paul Digby
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
2
Liam Bennett
13
Nathan Bishop
Cambridge United
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Tomoki Iwata Krystian Bielik | 46’ | Ryan Loft Josh Stokes |
62’ | Keshi Anderson Scott Wright | 46’ | Liam Bennett James Gibbons |
62’ | Willum Willumsson Lyndon Dykes | 61’ | Ben Stevenson Jordan Cousins |
71’ | Christoph Klarer Grant Hanley | 61’ | Elias Kachunga Brandon Njoku |
77’ | Seung-Ho Paik Luke Harris | 80’ | James Brophy George Hoddle |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Josh Stokes | ||
Krystian Bielik | Jordan Cousins | ||
Grant Hanley | James Gibbons | ||
Luke Harris | Brandon Njoku | ||
Scott Wright | George Hoddle | ||
Lyndon Dykes | Jack Stevens | ||
Alfie May |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 28 | 20 | 6 | 2 | 31 | 66 | T H T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 25 | 59 | B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T B H B T |
4 | Stockport County | 31 | 15 | 9 | 7 | 17 | 54 | T T T T H |
5 | Charlton Athletic | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T T H T T |
6 | Huddersfield | 29 | 14 | 7 | 8 | 15 | 49 | H B B B H |
7 | Leyton Orient | 29 | 14 | 5 | 10 | 18 | 47 | H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B T T B T |
9 | Reading | 30 | 13 | 7 | 10 | 2 | 46 | B B T H H |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B H B |
11 | Blackpool | 30 | 9 | 13 | 8 | 1 | 40 | T T H H H |
12 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 1 | 40 | T T B H H |
13 | Stevenage | 29 | 11 | 7 | 11 | -2 | 40 | T T T B B |
14 | Rotherham United | 30 | 10 | 8 | 12 | -1 | 38 | B T B B H |
15 | Mansfield Town | 29 | 11 | 4 | 14 | -3 | 37 | B B B B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | -1 | 34 | T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | -16 | 33 | B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 29 | 9 | 5 | 15 | -16 | 32 | T B B T H |
20 | Peterborough United | 30 | 8 | 6 | 16 | -11 | 30 | H B T B B |
21 | Shrewsbury Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B B T T H |
22 | Crawley Town | 29 | 7 | 6 | 16 | -20 | 27 | B T B B T |
23 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T T T H H |
24 | Cambridge United | 30 | 5 | 8 | 17 | -25 | 23 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại