Thứ Năm, 10/04/2025
Andy Lyons
44
Ian Poveda (Thay: Sonny Carey)
62
Juninho Bacuna (Thay: Hannibal Mejbri)
65
Ian Poveda (Kiến tạo: Morgan Rogers)
74
Callum Connolly
76
Callum Connolly (Thay: Josh Bowler)
76
Emmanuel Longelo (Thay: Jordan James)
78
Troy Deeney (Thay: Tahith Chong)
78
Jordan Graham (Thay: Jobe Bellingham)
78
Alfie Chang (Thay: Krystian Bielik)
83
James Husband (Thay: Jordan Thorniley)
84
Bradley Holmes (Thay: Ian Poveda)
85

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Blackpool

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Blackpool
Blackpool
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 18
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Blackpool

Tất cả (17)
85'

Ian Poveda rời sân nhường chỗ cho Bradley Holmes.

85'

Ian Poveda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Jordan Thorniley rời sân và anh ấy được thay thế bởi James Chồng.

83'

Krystian Bielik rời sân nhường chỗ cho Alfie Chang.

78'

Jobe Bellingham rời sân nhường chỗ cho Jordan Graham.

79'

Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Troy Deeney.

78'

Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Troy Deeney.

78'

Jordan James rời sân nhường chỗ cho Emmanuel Longelo.

76'

Josh Bowler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Connolly.

74'

Morgan Rogers đã kiến tạo để ghi bàn.

74' G O O O A A A L - Ian Poveda đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ian Poveda đã trúng đích!

74' G O O O O A A A L Tỷ số Blackpool.

G O O O O A A A L Tỷ số Blackpool.

65'

Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Juninho Bacuna

62'

Sonny Carey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

44' Thẻ vàng cho Andy Lyons.

Thẻ vàng cho Andy Lyons.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Blackpool

Birmingham City (4-2-3-1): Neil Etheridge (1), Maxime Colin (2), Marc Roberts (4), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Jordan James (19), Krystian Bielik (31), Jobe Bellingham (27), Hannibal Mejbri (6), Tahith Chong (18), Lukas Jutkiewicz (10)

Blackpool (4-3-3): Daniel Grimshaw (32), Jordan Gabriel (4), Curtis Nelson (31), Jordan Thorniley (34), Andrew Lyons (24), Lewis Fiorini (8), Sonny Carey (16), Charlie Patino (28), Josh Bowler (11), Morgan Rogers (25), CJ Hamilton (22)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
1
Neil Etheridge
2
Maxime Colin
4
Marc Roberts
26
Kevin Long
5
Auston Trusty
19
Jordan James
31
Krystian Bielik
27
Jobe Bellingham
6
Hannibal Mejbri
18
Tahith Chong
10
Lukas Jutkiewicz
22
CJ Hamilton
25
Morgan Rogers
11
Josh Bowler
28
Charlie Patino
16
Sonny Carey
8
Lewis Fiorini
24
Andrew Lyons
34
Jordan Thorniley
31
Curtis Nelson
4
Jordan Gabriel
32
Daniel Grimshaw
Blackpool
Blackpool
4-3-3
Thay người
65’
Hannibal Mejbri
Juninho Bacuna
62’
Bradley Holmes
Ian Poveda
78’
Jordan James
Emmanuel Longelo
76’
Josh Bowler
Callum Connolly
78’
Jobe Bellingham
Jordan Graham
84’
Jordan Thorniley
James Husband
78’
Tahith Chong
Troy Deeney
85’
Ian Poveda
Bradley Holmes
83’
Krystian Bielik
Alfie Chang
Cầu thủ dự bị
Juninho Bacuna
Chris Maxwell
Zach Jeacock
Callum Connolly
Harlee Dean
James Husband
Emmanuel Longelo
Robert Apter
Jordan Graham
Tom Trybull
Alfie Chang
Ian Poveda
Troy Deeney
Bradley Holmes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/03 - 2013
23/11 - 2013
22/02 - 2014
06/12 - 2014
27/11 - 2021
18/04 - 2022
10/12 - 2022
22/04 - 2023
Cúp FA
01/12 - 2024
Hạng 3 Anh
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025
22/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X