![]() Flavio Alcedo 13 | |
![]() Flavio Alcedo 39 | |
![]() Yoshimar Yotun (Thay: Brenner) 46 | |
![]() Jhilmar Lora (Thay: Jostin Alarcon) 46 | |
![]() Washington Corozo 61 | |
![]() Alejandro Duarte 65 | |
![]() Hector Zeta (Thay: Brayan Fernandez) 65 | |
![]() Jack Harrinson Cirilo (Thay: Orlando Nunez) 65 | |
![]() Hector Zeta 66 | |
![]() Irven Avila (Thay: Washington Corozo) 73 | |
![]() Adrian Ascues (Thay: Gerald Tavara) 80 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Leonardo Diaz Laffore) 80 | |
![]() Rafael Lutiger 84 | |
![]() Edson Aubert 88 | |
![]() Leandro Sosa (Kiến tạo: Leandro Sosa) 90+2' |
Thống kê trận đấu Binacional vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Binacional

Sporting Cristal
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Binacional vs Sporting Cristal
Thay người | |||
65’ | Orlando Nunez Jack Harrinson Cirilo | 46’ | Brenner Yoshimar Yotun |
65’ | Brayan Fernandez Hector Alipio Zeta Lacherre | 46’ | Jostin Alarcon Carlos Jhilmar Lora Saavedra |
73’ | Washington Corozo Irven Beybe Avila Acero | ||
80’ | Gerald Tavara Adrian Ascues | ||
80’ | Leonardo Diaz Laffore Gabriel Ernesto Alfaro Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Benjamin Ampuero Arostegui | Irven Beybe Avila Acero | ||
Angel David Azurin Condori | Yoshimar Yotun | ||
Hoover Crespo Gomez | Adrian Ascues | ||
Joaquin Revilla | Renato Solis Salinas | ||
Julio Cesar Vizcarra Jimenez | Herrera | ||
Minzun Nelinho Quina Asin | Alejandro Hohberg Gonzalez | ||
Jack Harrinson Cirilo | Joao Grimaldo | ||
Hector Alipio Zeta Lacherre | Carlos Jhilmar Lora Saavedra | ||
Bryan Sebastian Rios Meneses | Gabriel Ernesto Alfaro Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T H B B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B H B H | |
17 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
18 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B H B | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại