Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Youri Tielemans23
  • Orel Mangala29
  • Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Timothy Castagne)45+3'
  • Wout Faes53
  • Charles De Ketelaere56
  • Maxim De Cuyper (Thay: Timothy Castagne)67
  • Aster Vranckx (Thay: Orel Mangala)67
  • Dodi Lukebakio (Thay: Charles De Ketelaere)81
  • Arne Engels (Thay: Youri Tielemans)81
  • Lucas Digne7
  • William Saliba22
  • Aurelien Tchouameni24
  • (Pen) Randal Kolo Muani35
  • Ibrahima Konate45
  • Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Lucas Digne)62
  • Eduardo Camavinga (Thay: Matteo Guendouzi)73
  • Christopher Nkunku (Thay: Bradley Barcola)73
  • Aurelien Tchouameni76
  • Mike Maignan78
  • Youssouf Fofana (Thay: Ousmane Dembele)79
  • Marcus Thuram (Thay: Randal Kolo Muani)90

Thống kê trận đấu Bỉ vs Pháp

số liệu thống kê
Bỉ
Bỉ
Pháp
Pháp
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 10
3 Việt vị 0
15 Chuyền dài 16
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bỉ vs Pháp

Tất cả (334)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 39731.

90+6'

Pháp đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội mạnh hơn, nhưng họ vẫn là đội chiến thắng.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bỉ: 48%, Pháp: 52%.

90+6'

Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

William Saliba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bỉ: 48%, Pháp: 52%.

90+5'

Kouadio Kone giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng

90+5'

Nỗ lực tốt của Ikoma Lois Openda khi anh ấy sút bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

90+5'

Maxim De Cuyper tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+4'

Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Quả phát bóng lên cho đội Pháp.

90+4'

Leandro Trossard không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+4'

Zeno Debast tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+3'

Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Randal Kolo Muani rời sân và được thay thế bằng Marcus Thuram trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Nỗ lực tốt của Leandro Trossard khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+2'

Jeremy Doku của Bỉ thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+2'

Ibrahima Konate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút được cộng thêm.

Đội hình xuất phát Bỉ vs Pháp

Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Zeno Debast (2), Wout Faes (4), Arthur Theate (3), Timothy Castagne (21), Orel Mangala (18), Youri Tielemans (8), Jérémy Doku (7), Charles De Ketelaere (17), Leandro Trossard (10), Loïs Openda (9)

Pháp (4-3-3): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), William Saliba (17), Lucas Digne (3), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Matteo Guendouzi (14), Ousmane Dembélé (7), Randal Kolo Muani (12), Bradley Barcola (20)

Bỉ
Bỉ
4-2-3-1
1
Koen Casteels
2
Zeno Debast
4
Wout Faes
3
Arthur Theate
21
Timothy Castagne
18
Orel Mangala
8
Youri Tielemans
7
Jérémy Doku
17
Charles De Ketelaere
10
Leandro Trossard
9
Loïs Openda
20
Bradley Barcola
12 2
Randal Kolo Muani
7
Ousmane Dembélé
14
Matteo Guendouzi
13
Manu Koné
8
Aurélien Tchouaméni
3
Lucas Digne
17
William Saliba
15
Ibrahima Konaté
5
Jules Koundé
16
Mike Maignan
Pháp
Pháp
4-3-3
Thay người
67’
Timothy Castagne
Maxime De Cuyper
73’
Matteo Guendouzi
Eduardo Camavinga
67’
Orel Mangala
Aster Vranckx
73’
Bradley Barcola
Christopher Nkunku
81’
Charles De Ketelaere
Dodi Lukébakio
79’
Ousmane Dembele
Youssouf Fofana
81’
Youri Tielemans
Arne Engels
90’
Randal Kolo Muani
Marcus Thuram
Cầu thủ dự bị
Maarten Vandevoordt
Brice Samba
Ortwin De Wolf
Alphonse Areola
Maxime De Cuyper
Jonathan Clauss
Aster Vranckx
Loïc Badé
Dodi Lukébakio
Eduardo Camavinga
Malick Fofana
Marcus Thuram
Sebastiaan Bornauw
Christopher Nkunku
Johan Bakayoko
Michael Olise
Arne Engels
Warren Zaïre-Emery
Cyril Ngonge
Youssouf Fofana
Matte Smets
Wesley Fofana
Theo Hernández
Huấn luyện viên

Domenico Tedesco

Didier Deschamps

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK World Cup 2018
11/07 - 2018
Uefa Nations League
08/10 - 2021
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
Uefa Nations League
10/09 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bỉ

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Pháp

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
10/07 - 2024
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
01/07 - 2024
H1: 0-0
25/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X