Thứ Ba, 25/03/2025
Maxime De Cuyper (Thay: Thomas Meunier)
16
Maxim De Cuyper (Thay: Thomas Meunier)
16
(Pen) Romelu Lukaku
43
Aster Vranckx (Thay: Axel Witsel)
46
Vahid Selimovic (Thay: Christopher Martins)
54
Romelu Lukaku
57
Yannick Carrasco (Thay: Jeremy Doku)
64
Johan Bakayoko (Thay: Timothy Castagne)
64
Zeno Debast (Thay: Amadou Onana)
64
Charles De Ketelaere (Thay: Kevin De Bruyne)
72
Fabio Lohei (Thay: Laurent Jans)
78
Leandro Trossard
80
Jayson Videira (Thay: Gerson Rodrigues)
86
Sofiane Ikene (Thay: Eldin Dzogovic)
86
Sofiane Ikene (Thay: Chris Philipps)
86
David Jonathans (Thay: Eldin Dzogovic)
86

Thống kê trận đấu Bỉ vs Luxembourg

số liệu thống kê
Bỉ
Bỉ
Luxembourg
Luxembourg
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bỉ vs Luxembourg

Tất cả (78)
90+1'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

88'

David Jonathans vào thay Eldin Dzogovic ở đội khách.

88'

Paweł Raczkowski đã trao cho Luxembourg một quả phạt góc.

87'

Paweł Raczkowski ra hiệu có một quả ném biên cho Luxembourg ở gần khu vực khung thành của Bỉ.

86'

Sofiane Ikene vào sân thay cho Chris Philipps của Luxembourg.

86'

Đội khách thay Gerson Rodrigues bằng Jayson Videira Pereira.

81'

Pha chơi tuyệt vời của Wout Faes để ghi bàn thắng.

81' Mục tiêu! Leandro Trossard nâng tỷ số lên 3-0 cho Bỉ.

Mục tiêu! Leandro Trossard nâng tỷ số lên 3-0 cho Bỉ.

80'

Bỉ bị thổi còi do lỗi việt vị.

79'

Đội khách thay Laurent Jans bằng Fabio Lohei.

76'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Luxembourg.

74'

Ném biên cho Luxembourg bên phần sân của Bỉ.

72'

Charles De Ketelaere vào thay Kevin De Bruyne cho đội chủ nhà.

71'

Liệu Bỉ có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Luxembourg không?

70'

Paweł Raczkowski trao cho Luxembourg quả phát bóng lên.

70'

Aster Vranckx của Bỉ thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.

70'

Ném biên cho Bỉ ở gần vòng cấm.

69'

Bỉ được hưởng quả phạt góc từ cánh phải.

68'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

67'

Bỉ được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

66' Eldin Dzogovic bị phạt thẻ cho đội khách.

Eldin Dzogovic bị phạt thẻ cho đội khách.

Đội hình xuất phát Bỉ vs Luxembourg

Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Thomas Meunier (15), Wout Faes (4), Axel Witsel (6), Timothy Castagne (21), Orel Mangala (18), Amadou Onana (24), Leandro Trossard (9), Kevin De Bruyne (7), Jérémy Doku (22), Romelu Lukaku (10)

Luxembourg (5-3-2): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Enes Mahmutovic (3), Maxime Chanot (2), Dirk Carlson (13), Eldin Dzogovic (20), Mathias Olesen (19), Christopher Martins (8), Chris Philipps (7), Gerson Rodrigues (10), Danel Sinani (9)

Bỉ
Bỉ
4-2-3-1
1
Koen Casteels
15
Thomas Meunier
4
Wout Faes
6
Axel Witsel
21
Timothy Castagne
18
Orel Mangala
24
Amadou Onana
9
Leandro Trossard
7
Kevin De Bruyne
22
Jérémy Doku
10 2
Romelu Lukaku
9
Danel Sinani
10
Gerson Rodrigues
7
Chris Philipps
8
Christopher Martins
19
Mathias Olesen
20
Eldin Dzogovic
13
Dirk Carlson
2
Maxime Chanot
3
Enes Mahmutovic
18
Laurent Jans
1
Anthony Moris
Luxembourg
Luxembourg
5-3-2
Thay người
16’
Thomas Meunier
Maxime De Cuyper
54’
Christopher Martins
Vahid Selimovic
46’
Axel Witsel
Aster Vranckx
78’
Laurent Jans
Fabio Lohei
64’
Amadou Onana
Zeno Debast
86’
Chris Philipps
Sofiane Ikene
64’
Jeremy Doku
Yannick Carrasco
86’
Eldin Dzogovic
David Jonathans
64’
Timothy Castagne
Johan Bakayoko
86’
Gerson Rodrigues
Jayson Videira Pereira
72’
Kevin De Bruyne
Charles De Ketelaere
Cầu thủ dự bị
Thomas Kaminski
Ralph Schon
Matz Sels
Lucas Fox
Zeno Debast
Tiago Pereira Cardoso
Arthur Theate
Sofiane Ikene
Jan Vertonghen
Alessio Curci
Youri Tielemans
David Jonathans
Yannick Carrasco
Jayson Videira Pereira
Dodi Lukebakio
Fabio Lohei
Aster Vranckx
Vahid Selimovic
Charles De Ketelaere
Aiman Dardari
Johan Bakayoko
Sebastien Thill
Loïs Openda
Arthur Vermeeren
Maxime De Cuyper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bỉ

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
26/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Luxembourg

Giao hữu
23/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
27/03 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X