Thứ Năm, 27/03/2025

Trực tiếp kết quả Bhutan vs Hong Kong hôm nay 17-10-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 17/10

Kết thúc

Bhutan

Bhutan

2 : 0

Hong Kong

Hong Kong

Hiệp một: 1-0
T3, 19:00 17/10/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chencho Gyeltshen
29
Chun Lok Tan
32
Lobzang Chogyal
47
Tsenda Dorji (Thay: Tshering Dorji)
57
Wu Chun Ming (Thay: Wai Wong)
57
Mahama Awal (Thay: Matthew Orr)
57
Mahama Awal
65
Sun Ming Him (Thay: Shinichi Chan)
66
Dawa Tshering (Thay: Karma Sonam)
69
Wu Chun Ming
79
Tsz-Ho Wong (Thay: Fernando)
83
Andy Russell (Thay: Ngai Hoi Li)
83

Thống kê trận đấu Bhutan vs Hong Kong

số liệu thống kê
Bhutan
Bhutan
Hong Kong
Hong Kong
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 7
47 Ném biên 41
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
18 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bhutan vs Hong Kong

Bhutan (4-1-4-1): Hari Gurung (1), Nima Wangdi (15), Tenzin Dorji (9), Tenzin Norbu (4), Sherub Dorji (3), Lobzang Chogyal (22), Karna Sonam (14), Tshering Dorji (6), Tshelthrim Namgyel (16), Kinga Wangchuk (11), Chencho Gyeltshen (7)

Hong Kong (4-3-3): Tse Ka Wing (19), Tze Nam Yue (21), Ngai Hoi Li (13), Helio Goncalves (5), Fernando (12), Wai Wong (10), Chun-Lok Tan (8), Siu-Kwan Philip Chan (16), Matthew Orr (9), Michael Udebuluzor (20), Shinichi Chan (17)

Bhutan
Bhutan
4-1-4-1
1
Hari Gurung
15
Nima Wangdi
9
Tenzin Dorji
4
Tenzin Norbu
3
Sherub Dorji
22
Lobzang Chogyal
14
Karna Sonam
6
Tshering Dorji
16
Tshelthrim Namgyel
11
Kinga Wangchuk
7
Chencho Gyeltshen
17
Shinichi Chan
20
Michael Udebuluzor
9
Matthew Orr
16
Siu-Kwan Philip Chan
8
Chun-Lok Tan
10
Wai Wong
12
Fernando
5
Helio Goncalves
13
Ngai Hoi Li
21
Tze Nam Yue
19
Tse Ka Wing
Hong Kong
Hong Kong
4-3-3
Thay người
57’
Tshering Dorji
Tsenda Dorji
57’
Matthew Orr
Mahama Awal
69’
Karma Sonam
Dawa Tshering
57’
Wai Wong
Wu Chun Ming
66’
Shinichi Chan
Sun Ming Him
83’
Ngai Hoi Li
Andy Russell
83’
Fernando
Tsz Ho Wong
Cầu thủ dự bị
Dawa Tshering
Hung Fai Yapp
Bikash Pradhan
Ying Zhi Ju
Zangpo Gyaltshen
Law Tsz Chun
Phub Thinley
Mahama Awal
Pema Dhendup
Andy Russell
Nima Tshering
Pui Hin Poon
Tsenda Dorji
Sun Ming Him
Karma Chetrim
Oliver Gerbig
Chimi Tshewang
Paulo Cesar
Tobgay Tobgay
Yu Joy Yin
Orgyen Wangchuk Tshering
Wu Chun Ming
Kinley Gyeltshen
Tsz Ho Wong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2023
17/10 - 2023

Thành tích gần đây Bhutan

Asian cup
25/03 - 2025
H1: 0-0
U20 Việt Nam
25/09 - 2024
Giao hữu
05/09 - 2024
25/03 - 2024
22/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
17/10 - 2023
12/10 - 2023
Giao hữu
06/09 - 2023
H1: 0-1
SAFF Cup
28/06 - 2023
25/06 - 2023

Thành tích gần đây Hong Kong

Asian cup
25/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
17/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X