Quả phát bóng lên cho Real Betis.
- Borja Iglesias (Kiến tạo: Alex Moreno)34
- Sergio Canales (Thay: Rodri)46
- Luiz Henrique (Thay: Juanmi)64
- German Pezzella73
- Luiz Felipe (Thay: Borja Iglesias)75
- Andres Guardado (Thay: Nabil Fekir)90
- Aimar Oroz14
- Kike (Thay: Aimar Oroz)62
- Ante Budimir (Thay: Ezequiel Avila)62
- Unai Garcia68
- Manuel Sanchez (Thay: Unai Garcia)71
- Enrique Barja (Thay: Ruben Pena)77
- Ruben Garcia (Thay: Lucas Torro)78
- David Garcia83
Thống kê trận đấu Betis vs Osasuna
Diễn biến Betis vs Osasuna
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Real Betis chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Real Betis: 54%, Osasuna: 46%.
Real Betis đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Một cơ hội đến với David Garcia từ Osasuna nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Thử thách nguy hiểm của David Garcia đến từ Osasuna. Alex Moreno vào cuối nhận được điều đó.
Ruben Garcia bên Osasuna tung cú sút trong tình huống phạt góc từ cánh trái.
Guido Rodriguez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Luiz Henrique thắng một thử thách trên không với David Garcia
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Luiz Felipe giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Edgar Gonzalez của Real Betis thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Edgar Gonzalez của Real Betis thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Aitor Ruibal trở lại sân.
Thử thách nguy hiểm của David Garcia đến từ Osasuna. Alex Moreno vào cuối nhận được điều đó.
Trò chơi được khởi động lại.
Aitor Ruibal dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Đội hình xuất phát Betis vs Osasuna
Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Aitor Ruibal (24), German Pezzella (16), Edgar Gonzalez (3), Alex Moreno (15), Guido Rodriguez (5), William Carvalho (14), Rodri (28), Nabil Fekir (8), Juanmi (7), Borja Iglesias (9)
Osasuna (4-4-2): Sergio Herrera (1), Nacho Vidal (2), Unai Garcia (4), David Garcia (5), Juan Cruz (3), Ruben Pena (15), Lucas Torro (6), Jon Moncayola (7), Moi Gomez (16), Ezequiel Avila (9), Aimar Oroz (29)
Thay người | |||
46’ | Rodri Sergio Canales | 62’ | Ezequiel Avila Ante Budimir |
64’ | Juanmi Luiz Henrique | 62’ | Aimar Oroz Kike |
75’ | Borja Iglesias Luiz Felipe | 71’ | Unai Garcia Manu Sanchez |
90’ | Nabil Fekir Andres Guardado | 77’ | Ruben Pena Kike Barja |
78’ | Lucas Torro Ruben Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssouf Sabaly | Manu Sanchez | ||
Victor Ruiz | Juan Manuel Perez | ||
Roberto Gonzalez | Aitor | ||
Juan Miranda | Darko Brasanac | ||
Daniel Martin | Roberto Torres | ||
Paul Akouokou | Kike Barja | ||
Sergio Canales | Ruben Garcia | ||
Luiz Henrique | Ante Budimir | ||
Joaquin | Kike | ||
Andres Guardado | Pablo Ibanez | ||
Luiz Felipe | Javi Martinez | ||
Loren Moron | Aridane Hernandez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Betis vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Betis
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại