Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
German Pezzella 1 | |
Willian Jose (Kiến tạo: Juan Miranda) 7 | |
Martin Valjent 16 | |
Omar Mascarell 26 | |
Cyle Larin 35 | |
Omar Mascarell 45 | |
Sergi Darder (Thay: Martin Valjent) 46 | |
Pablo Maffeo (Thay: Giovanni Gonzalez) 60 | |
Daniel Rodriguez (Thay: Antonio Sanchez) 60 | |
Luiz Henrique (Thay: Assane Diao) 60 | |
Ayoze Perez (Kiến tạo: Luiz Henrique) 65 | |
Manu Morlanes (Thay: Cyle Larin) 69 | |
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Willian Jose) 69 | |
William Carvalho (Thay: Chadi Riad) 69 | |
Abdon Prats (Thay: Vedat Muriqi) 82 | |
Nabil Fekir (Thay: Isco) 87 |
Thống kê trận đấu Betis vs Mallorca
Diễn biến Betis vs Mallorca
Kiểm soát bóng: Real Betis: 58%, Mallorca: 42%.
Guido Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Mallorca thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Mallorca.
Luiz Henrique của Real Betis tung cú sút đi chệch mục tiêu
Real Betis với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Pablo Maffeo sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Claudio Bravo của Real Betis cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Hector Bellerin của Real Betis vấp ngã Jaume Costa
Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Real Betis: 58%, Mallorca: 42%.
Antonio Raillo của Mallorca cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Daniel Rodriguez từ Mallorca đã đi quá xa khi hạ gục Nabil Fekir
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi William Carvalho của Real Betis vấp ngã Manu Morlanes
Manu Morlanes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Betis vs Mallorca
Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (1), Hector Bellerin (2), German Pezzella (6), Chadi Riad (28), Juan Miranda (3), Guido Rodriguez (5), Marc Roca (21), Assane Diao (38), Isco (22), Ayoze Perez (10), Willian Jose (12)
Mallorca (5-3-2): Predrag Rajkovic (1), Giovanni Alessandro Gonzalez Apud (20), Martin Valjent (24), Raillo (21), Matija Nastasic (2), Jaume Costa (11), Antonio Sanchez (18), Omar Mascarell (5), Samu Costa (12), Vedat Muriqi (7), Cyle Larin (17)
Thay người | |||
60’ | Assane Diao Luiz Henrique | 46’ | Martin Valjent Sergi Darder |
69’ | Chadi Riad William Carvalho | 60’ | Giovanni Gonzalez Pablo Maffeo |
69’ | Willian Jose Abde Ezzalzouli | 60’ | Antonio Sanchez Dani Rodriguez |
87’ | Isco Nabil Fekir | 69’ | Cyle Larin Manu Morlanes |
82’ | Vedat Muriqi Abdon |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Silva | Iván Cuéllar | ||
Abner Vinicius | Lato Toni | ||
Youssouf Sabaly | Siebe Van Der Heyden | ||
William Carvalho | Copete | ||
Rodri | Pablo Maffeo | ||
Andres Guardado | Sergi Darder | ||
Aitor Ruibal | Dani Rodriguez | ||
Sergi Altimira | Javier Llabres | ||
Abde Ezzalzouli | Abdon | ||
Nabil Fekir | Manu Morlanes | ||
Borja Iglesias | Amath Ndiaye | ||
Luiz Henrique | Dominik Greif |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Betis vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Betis
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 30 | 49 | H T T T T |
2 | Atletico | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 | T T T B H |
3 | Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 42 | H B B H T |
4 | Athletic Club | 21 | 11 | 7 | 3 | 13 | 40 | T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | B T T B B |
7 | Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
9 | Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | -5 | 27 | H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | -6 | 27 | T B H T H |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | -3 | 24 | T B T B B |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 0 | 23 | B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | -10 | 23 | T B H T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | H H H B T |
18 | Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | -13 | 20 | H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | -16 | 16 | H B H T B |
20 | Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | -28 | 15 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại