Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 61%, Granada: 39%.
- Juanmi (Kiến tạo: Sergio Canales)14
- Joaquin (Thay: Nabil Fekir)73
- Rodri (Thay: Sergio Canales)84
- Andres Guardado (Thay: William Carvalho)84
- Juanmi (Kiến tạo: Rodri)88
- Juan Miranda (Thay: Juanmi)90
- Willian Jose (Thay: Borja Iglesias)90
- Njegos Petrovic (Thay: Luis Milla)70
- German Sanchez (Thay: Jorge Molina)78
- Yan Brice Eteki (Thay: Maxime Gonalons)78
- Matias Arezo (Thay: Antonio Puertas)78
- Alberto Soro (Thay: Santiago Arias)88
- Luis Suarez90+1'
Thống kê trận đấu Betis vs Granada
Diễn biến Betis vs Granada
Real Betis với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Rui Silva từ Real Betis là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 62%, Granada: 38%.
Edgar Gonzalez từ Real Betis đi hơi quá xa ở đó khi kéo Matias Arezo xuống
Real Betis thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Granada thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Một cầu thủ của Real Betis kéo Alex Collado.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Yan Brice Eteki từ Granada gặp Rodri
Yan Brice Eteki từ Granada đánh một cầu thủ đối phương.
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 61%, Granada: 39%.
Người Đức, Sanchez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Joaquin của Real Betis thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Domingos Duarte dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Real Betis bắt đầu phản công.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Granada đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Granada thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Betis vs Granada
Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Hector Bellerin (19), German Pezzella (16), Edgar Gonzalez (3), Alex Moreno (15), Guido Rodriguez (21), William Carvalho (14), Sergio Canales (10), Nabil Fekir (8), Juanmi (7), Juanmi (7), Borja Iglesias (9)
Granada (4-3-3): Luis Maximiano (1), Santiago Arias (2), Victor Diaz (16), Domingos Duarte (22), Quini (17), Luis Milla (5), Maxime Gonalons (4), Alex Collado (35), Antonio Puertas (10), Jorge Molina (23), Luis Suarez (9)
Thay người | |||
73’ | Nabil Fekir Joaquin | 70’ | Luis Milla Njegos Petrovic |
84’ | William Carvalho Andres Guardado | 78’ | Maxime Gonalons Yan Brice Eteki |
84’ | Sergio Canales Rodri | 78’ | Antonio Puertas Matias Arezo |
90’ | Borja Iglesias Willian Jose | 78’ | Jorge Molina German Sanchez |
90’ | Juanmi Juan Miranda | 88’ | Santiago Arias Alberto Soro |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Robles | Myrto Uzuni | ||
Joaquin | Aaron Escandell | ||
Paul Akouokou | Alberto Soro | ||
Aitor Ruibal | Yan Brice Eteki | ||
Andres Guardado | Matias Arezo | ||
Kike Hermoso | Carlos Bacca | ||
Diego Lainez | Isma Ruiz | ||
Cristian Tello | Sergio Barcia | ||
Willian Jose | Miguel Angel Brau | ||
Juan Miranda | Njegos Petrovic | ||
Rodri | German Sanchez | ||
Youssouf Sabaly |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Betis vs Granada
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Betis
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại