![]() Willian Jose (Kiến tạo: Nabil Fekir) 14 | |
![]() David Timor Copovi 35 | |
![]() Willian Jose 55 | |
![]() Sandro Ramirez 60 | |
![]() William Carvalho 82 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 90 |
Thống kê trận đấu Betis vs Getafe
số liệu thống kê

Betis

Getafe
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 15
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 24
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 12
12 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 15
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 24
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 12
Nhận định Betis vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Betis
La Liga
Europa Conference League
La Liga
Europa Conference League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Getafe
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 26 | 53 | H T H H T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 22 | 48 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 1 | 35 | T T T B B |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 0 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | 0 | 34 | B B T B T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -7 | 34 | B B B H T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -2 | 32 | H B T H T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 11 | 7 | -5 | 32 | H T H H B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T B B B |
13 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -5 | 31 | T H H B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | T H T T B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -16 | 24 | H B B H B |
17 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -14 | 23 | H B B B B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -16 | 23 | B T T H B |
19 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -11 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -43 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại