Thứ Hai, 24/02/2025 Mới nhất
(Pen) Mason Greenwood
8
Juan Miranda (Thay: Abner)
13
Sokratis Papastathopoulos
19
(Pen) Isco
35
Juan Miranda
40
Assane Diao
41
Isco
43
Gaston Alvarez
45
Borja Mayoral (Thay: Juanmi Latasa)
46
Sergi Altimira
52
Johnny
60
Jesus Santiago
62
Djene
64
Chadi Riad (Thay: Sokratis Papastathopoulos)
65
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Sergi Altimira)
66
Pablo Fornals (Thay: Assane Diao)
66
David Soria
68
Carles Alena (Thay: Jaime Mata)
70
Jose Angel Carmona (Thay: Jesus Santiago)
70
Domingos Duarte (Thay: Djene)
80
William Carvalho (Thay: Isco)
82
Rui Silva
89
Fabricio Angileri (Thay: Jordi Martin)
90

Thống kê trận đấu Betis vs Getafe

số liệu thống kê
Betis
Betis
Getafe
Getafe
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 27
4 Việt vị 7
13 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 5
7 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Betis vs Getafe

Tất cả (353)
90+11'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Kiểm soát bóng: Real Betis: 56%, Getafe: 44%.

90+10'

Juan Miranda của Real Betis cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+10'

Luis Milla thực hiện cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+10'

Chadi Riad cản phá thành công cú sút

90+10'

Cú sút của Jose Angel Carmona bị cản phá.

90+10'

Kiểm soát bóng: Real Betis: 55%, Getafe: 45%.

90+9'

Johnny thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+9'

Omar Alderete của Getafe cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+8'

Pha phạm lỗi nguy hiểm của Mason Greenwood từ Getafe. Juan Miranda là người nhận được điều đó.

90+8'

Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+8'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+6'

Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Jordi Martin bị chấn thương và được thay thế bởi Fabricio Angileri.

90+5'

Kiểm soát bóng: Real Betis: 55%, Getafe: 45%.

90+5'

Jordi Martin dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

90+4'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Rodri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Borja Mayoral của Getafe cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

Đội hình xuất phát Betis vs Getafe

Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Héctor Bellerín (2), Germán Pezzella (6), Sokratis (19), Abner (20), Johnny (4), Sergi Altimira (27), Rodri (17), Isco (22), Assane Diao (38), Nabil Fekir (8)

Getafe (4-4-2): David Soria (13), Djené (2), Gastón Álvarez (4), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Mason Greenwood (12), Luis Milla (5), Yellu Santiago (25), Jorge Martin Camunas (32), Juanmi Latasa (14), Jaime Mata (7)

Betis
Betis
4-2-3-1
13
Rui Silva
2
Héctor Bellerín
6
Germán Pezzella
19
Sokratis
20
Abner
4
Johnny
27
Sergi Altimira
17
Rodri
22
Isco
38
Assane Diao
8
Nabil Fekir
7
Jaime Mata
14
Juanmi Latasa
32
Jorge Martin Camunas
25
Yellu Santiago
5
Luis Milla
12
Mason Greenwood
16
Diego Rico
15
Omar Alderete
4
Gastón Álvarez
2
Djené
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-4-2
Thay người
13’
Abner
Juan Miranda
46’
Juanmi Latasa
Borja Mayoral
65’
Sokratis Papastathopoulos
Chadi Riad
70’
Jaime Mata
Carles Aleñá
66’
Sergi Altimira
Ez Abde
70’
Jesus Santiago
José Ángel Carmona
66’
Assane Diao
Pablo Fornals
80’
Djene
Domingos Duarte
82’
Isco
William Carvalho
90’
Jordi Martin
Fabrizio Angileri
Cầu thủ dự bị
Willian José
Daniel Fuzato
Juan Miranda
Jorge Benito
Fran Vieites
Fabrizio Angileri
Chadi Riad
Óscar
Ez Abde
Carles Aleñá
William Carvalho
Borja Mayoral
Pablo Fornals
José Ángel Carmona
Aitor Ruibal
Juan Iglesias
Domingos Duarte
Huấn luyện viên

Manuel Pellegrini

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/10 - 2013
09/03 - 2014
10/01 - 2016
16/05 - 2016
04/11 - 2017
03/04 - 2018
28/10 - 2018
03/03 - 2019
16/09 - 2019
26/01 - 2020
30/09 - 2020
20/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 1-0
03/05 - 2022
H1: 0-0
29/01 - 2023
H1: 0-0
25/05 - 2023
H1: 0-0
21/10 - 2023
H1: 1-1
05/02 - 2024
H1: 1-1
19/09 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Betis

La Liga
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
08/02 - 2025
03/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
La Liga
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
La Liga
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2517354254T T T T T
2Real MadridReal Madrid2516633154T B H H T
3AtleticoAtletico2515822653H T H H T
4Athletic ClubAthletic Club2513932248H H T H T
5VillarrealVillarreal2512851344H T T H T
6VallecanoVallecano25988135T T T B B
7Real BetisReal Betis25988035T H B T T
8SociedadSociedad2510411034B B T B T
9MallorcaMallorca2410410-734B B B H T
10Celta VigoCelta Vigo259511-232H B T H T
11OsasunaOsasuna257117-532H T H H B
12GironaGirona259412-531B T B B B
13SevillaSevilla24879-531T H H B T
14GetafeGetafe25799130T H T T B
15EspanyolEspanyol257612-1227H T B H T
16LeganesLeganes255911-1624H B B H B
17Las PalmasLas Palmas256514-1423H B B B B
18ValenciaValencia255812-1623B T T H B
19AlavesAlaves255713-1122H B B H B
20ValladolidValladolid254318-4315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X