Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Real Betis chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
- Borja Iglesias (Kiến tạo: Juan Miranda)20
- German Pezzella25
- Juan Miranda28
- Aitor Ruibal (Thay: Juan Miranda)70
- William Carvalho (Thay: Borja Iglesias)73
- Aitor Ruibal76
- Nabil Fekir80
- Sergio Canales80
- Edgar Gonzalez (Thay: Paul Akouokou)88
- Yuri Berchiche8
- Alex Berenguer16
- Mikel Balenziaga (Thay: Yuri Berchiche)58
- Nico Williams (Thay: Inaki Williams)59
- Oier Zarraga (Thay: Mikel Vesga)71
- Nico Williams77
- Oihan Sancet80
- Oscar de Marcos80
- Raul Garcia (Thay: Oihan Sancet)84
- Nico Serrano (Thay: Unai Vencedor)84
Thống kê trận đấu Betis vs A.Bilbao
Diễn biến Betis vs A.Bilbao
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 51%, Athletic Bilbao: 49%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 52%, Athletic Bilbao: 48%.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Nico Williams từ Athletic Bilbao bị phạt việt vị.
Nico Williams của Athletic Bilbao chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Nico Serrano thực hiện một quả tạt ...
Sergio Canales của Real Betis bị thổi phạt việt vị.
Yeray Alvarez đánh bóng bằng tay.
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 53%, Athletic Bilbao: 47%.
Bàn tay an toàn từ Rui Silva khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Yeray Alvarez thực hiện một quả tạt ...
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Một cú sút của Oier Zarraga đã bị chặn lại.
Marc Bartra giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Nico Williams đặt một cây thánh giá ...
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Guido Rodriguez của Real Betis cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Guido Rodriguez từ Real Betis đi về phía khung thành nhưng anh ta đã bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Betis vs A.Bilbao
Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Youssouf Sabaly (23), German Pezzella (16), Marc Bartra (5), Juan Miranda (33), Guido Rodriguez (21), Paul Akouokou (4), Sergio Canales (10), Nabil Fekir (8), Juanmi (7), Borja Iglesias (9)
A.Bilbao (4-4-2): Unai Simon (1), Oscar de Marcos (18), Daniel Vivian (12), Yeray Alvarez (5), Yuri Berchiche (17), Alex Berenguer (7), Unai Vencedor (16), Mikel Vesga (6), Iker Muniain (10), Oihan Sancet (8), Inaki Williams (9)
Thay người | |||
70’ | Juan Miranda Aitor Ruibal | 58’ | Yuri Berchiche Mikel Balenziaga |
73’ | Borja Iglesias William Carvalho | 59’ | Inaki Williams Nico Williams |
88’ | Paul Akouokou Edgar Gonzalez | 71’ | Mikel Vesga Oier Zarraga |
84’ | Oihan Sancet Raul Garcia | ||
84’ | Unai Vencedor Nico Serrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Robles | Jokin Ezkieta | ||
Diego Lainez | Alex Petxa | ||
Aitor Ruibal | Unai Nunez | ||
Edgar Gonzalez | Inigo Lekue | ||
Rodri | Oier Zarraga | ||
Joaquin | Asier Villalibre | ||
Willian Jose | Raul Garcia | ||
Claudio Bravo | Mikel Balenziaga | ||
Victor Ruiz | Nico Williams | ||
William Carvalho | Nico Serrano |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Betis vs A.Bilbao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Betis
Thành tích gần đây A.Bilbao
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại