![]() Paul Onuachu (Kiến tạo: Evren Eren Elmali) 13 | |
![]() (Pen) Rachid Ghezzal 45+3' | |
![]() Thomas Meunier 52 | |
![]() Salih Ucan (Kiến tạo: Jackson Muleka) 54 | |
![]() Trezeguet (Thay: Taxiarchis Fountas) 55 | |
![]() Milot Rashica (Thay: Rachid Ghezzal) 64 | |
![]() Nicolas Pepe (Thay: Berat Ozdemir) 68 | |
![]() Vincent Aboubakar (Thay: Jackson Muleka) 75 | |
![]() Jonas Svensson 79 | |
![]() Enis Bardhi 83 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Umut Gunes) 83 | |
![]() Nicolas Pepe 89 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci) 90 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Necip Uysal) 90 | |
![]() Al Musrati 90+4' | |
![]() Al Musrati 90+5' | |
![]() Serdar Topraktepe 90+9' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Besiktas

Trabzonspor
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Trabzonspor
Besiktas (4-3-3): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (26), Salih Ucan (8), Al-Musrati (28), Gedson Fernandes (83), Rachid Ghezzal (18), Jackson Muleka (40), Ernest Muci (23)
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Thomas Meunier (12), Batista Mendy (6), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Berat Ayberk Ozdemir (5), Umut Gunes (23), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Taxiarchis Fountas (14), Paul Onuachu (30)

Besiktas
4-3-3
34
Mert Gunok
2
Jonas Svensson
20
Necip Uysal
6
Omar Colley
26
Arthur Masuaku
8
Salih Ucan
28
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
18
Rachid Ghezzal
40
Jackson Muleka
23
Ernest Muci
30
Paul Onuachu
14
Taxiarchis Fountas
8
Enis Bardhi
7
Edin Visca
23
Umut Gunes
5
Berat Ayberk Ozdemir
18
Evren Eren Elmali
24
Stefano Denswil
6
Batista Mendy
12
Thomas Meunier
1
Ugurcan Cakir

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Rachid Ghezzal Milot Rashica | 55’ | Taxiarchis Fountas Trezeguet |
75’ | Jackson Muleka Vincent Aboubakar | 68’ | Berat Ozdemir Nicolas Pepe |
90’ | Necip Uysal Joe Worrall | 83’ | Umut Gunes Umut Bozok |
90’ | Ernest Muci Semih Kilicsoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Cenk Tosun | Joaquin Fernandez | ||
Vincent Aboubakar | Muhammet Taha Tepe | ||
Milot Rashica | Rayyan Baniya | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Bosluk Arif | ||
Joe Worrall | Mehmet-Can Aydin | ||
Demir Tiknaz | Kerem Sen | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Mislav Orsic | ||
Semih Kilicsoy | Trezeguet | ||
Onur Bulut | Nicolas Pepe | ||
Ersin Destanoglu | Umut Bozok |
Nhận định Besiktas vs Trabzonspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại