Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Omar Colley7
  • Semih Kilicsoy (Kiến tạo: Salih Ucan)10
  • Omar Colley41
  • Joe Worrall (Thay: Omar Colley)46
  • Cenk Tosun (Thay: Jackson Muleka)64
  • Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Salih Ucan)64
  • Milot Rashica (Kiến tạo: Rachid Ghezzal)65
  • Semih Kilicsoy68
  • Vincent Aboubakar (Thay: Rachid Ghezzal)87
  • Joe Worrall90+7'
  • Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Emir Han Topcu)5
  • Khusniddin Alikulov43
  • Halil Pehlivan45+6'
  • Martin Minchev (Thay: Adolfo Gaich)63
  • Muammer Sarikaya (Thay: Dal Varesanovic)63
  • Altin Zeqiri (Thay: Ibrahim Olawoyin)65
  • Altin Zeqiri (Thay: Ibrahim Olawoyin)67
  • Emir Han Topcu (Kiến tạo: Jonjo Shelvey)68
  • Gustavo Sauer80
  • Attila Mocsi (Thay: Emir Han Topcu)87

Thống kê trận đấu Besiktas vs Rizespor

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Rizespor
Rizespor
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Rizespor

Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Serkan Emrecan Terzi (79), Salih Ucan (8), Milot Rashica (11), Rachid Ghezzal (18), Ernest Muci (23), Semih Kilicsoy (90), Jackson Muleka (40)

Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), İbrahim Pehlivan (3), Jonjo Shelvey (6), Ibrahim Olawoyin (10), Gustavo Sauer (11), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Adolfo Gaich (9)

Besiktas
Besiktas
4-1-4-1
34
Mert Gunok
2
Jonas Svensson
20
Necip Uysal
6
Omar Colley
79
Serkan Emrecan Terzi
8
Salih Ucan
11
Milot Rashica
18
Rachid Ghezzal
23
Ernest Muci
90
Semih Kilicsoy
40
Jackson Muleka
9
Adolfo Gaich
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
11
Gustavo Sauer
10
Ibrahim Olawoyin
6
Jonjo Shelvey
3
İbrahim Pehlivan
53
Emirhan Topçu
2
Husniddin Aliqulov
37
Taha Şahin
1
Tarık Çetin
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
46’
Omar Colley
Joe Worrall
63’
Adolfo Gaich
Martin Minchev
64’
Jackson Muleka
Cenk Tosun
63’
Dal Varesanovic
Muammer Sarıkaya
64’
Salih Ucan
Alex Oxlade-Chamberlain
65’
Ibrahim Olawoyin
Altin Zeqiri
87’
Rachid Ghezzal
Vincent Aboubakar
87’
Emir Han Topcu
Attila Mocsi
Cầu thủ dự bị
Onur Bulut
Canberk Yurdakul
Tayyib Sanuc
Martin Minchev
Cenk Tosun
Eray Korkmaz
Vincent Aboubakar
Anıl Yaşar
Emrecan Uzunhan
Attila Mocsi
Alex Oxlade-Chamberlain
Okechukwu Azubuike
Joe Worrall
Muammer Sarıkaya
Yakup Arda Kilic
Güvenç Usta
Umut Meras
Mame Mor Faye
Ersin Destanoglu
Altin Zeqiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/10 - 2013
16/03 - 2014
16/09 - 2014
08/02 - 2015
19/10 - 2015
13/03 - 2016
14/08 - 2021
09/01 - 2022
10/01 - 2024
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X